Thông tin
1. Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ quý 4/2022 trên Sở GDCK Hà Nội |
||||
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
||
1 |
AAV |
Công ty cổ phần Việt Tiên Sơn Địa ốc |
||
2 |
ADC |
CTCP Mĩ thuật và Truyền thông |
||
3 |
ALT |
CTCP văn hoá Tân Bình |
||
4 |
AMC |
CTCP Khóang sản Á Châu |
||
5 |
AME |
CTCP Alphanam E và C |
||
6 |
AMV |
CTCP SX-KD Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ |
||
7 |
API |
CTCP ĐẦU TƯ CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
||
8 |
ARM |
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không |
||
9 |
ATS |
Công ty cổ phần Tập đoàn dược phẩm Atesco |
||
10 |
BAB |
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á |
||
11 |
BAX |
Công ty cổ phần Thống Nhất |
||
12 |
BBS |
CTCP Vicem bao bì Bút Sơn |
||
13 |
BCC |
CTCP Xi măng Bỉm Sơn |
||
14 |
BCF |
Công ty cổ phần Thực phẩm Bích Chi |
||
15 |
BDB |
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định |
||
16 |
BED |
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng |
||
17 |
BNA |
Công ty cổ phần Đầu tư sản xuất Bảo Ngọc |
||
18 |
BPC |
CTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn |
||
19 |
BSC |
CTCP Dịch vụ Bến Thành |
||
20 |
BST |
CTCP Sách và Thiết bi Bình Thuận |
||
21 |
BTS |
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn |
||
22 |
BTW |
CTCP Cấp nước Bến Thành |
||
23 |
BVS |
CTCP CK Bảo Việt |
||
24 |
BXH |
CTCP VICEM BAO BÌ HẢI PHÒNG |
||
25 |
C69 |
Công ty cổ phần Xây dựng 1369 |
||
26 |
CAG |
Công ty cổ phần Cảng An Giang |
||
27 |
CAN |
CTCP Đồ hộp Hạ Long |
||
28 |
CAP |
CTCP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái |
||
29 |
CCR |
CTCP Cảng Cam Ranh |
||
30 |
CDN |
Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng |
||
31 |
CEO |
Công ty cổ phần Tập đoàn C.E.O |
||
32 |
CLH |
Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI |
||
33 |
CLM |
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Than – Vinacomin |
||
34 |
CPC |
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
||
35 |
CSC |
CTCP Tập đoàn COTANA |
||
36 |
CTB |
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương |
||
37 |
CTT |
CTCP Chế tạo máy Vinacomin |
||
38 |
CX8 |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 |
||
39 |
D11 |
CTCP Địa ốc 11 |
||
40 |
DAD |
CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ĐÀ NẴNG |
||
41 |
DAE |
Công Ty Cổ Phần Sách Giáo Dục Tại TP Đà Nẵng |
||
42 |
DC2 |
CTCP Đầu tư Phát triển – Xây dựng (DIC) số 2 |
||
43 |
DDG |
Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương |
||
44 |
DHP |
Công ty CP Điện cơ Hải Phòng |
||
45 |
DHT |
CTCP Dược phẩm Hà Tây |
||
46 |
DIH |
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Hội An |
||
47 |
DL1 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Alpha Seven |
||
48 |
DNC |
CTCP Điện nước lắp máy Hải Phòng |
||
49 |
DNP |
Công ty cổ phần Nhựa Đồng nai |
||
50 |
DP3 |
CTCP Dược phẩm Trung ương 3 |
||
51 |
DST |
Công ty cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long |
||
52 |
DTC |
Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều |
||
53 |
DTD |
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt |
||
54 |
DTK |
Tổng công ty Điện lực TKV – CTCP |
||
55 |
DVG |
DAIVIET PG.,JSC |
||
56 |
DXP |
Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá |
||
57 |
ECI |
Công ty cổ phần Tập đoàn ECI |
||
58 |
EID |
CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC HÀ NỘI |
||
59 |
EVS |
Công ty cổ phần Chứng khoán Everest |
||
60 |
FID |
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam |
||
61 |
GDW |
CTCP Cấp nước Gia Định |
||
62 |
GIC |
Green Development and Investment Service Joint Stock Company |
||
63 |
GKM |
Công ty cổ phần Khang Minh Group |
||
64 |
GLT |
CTCP Kỹ thuật điện Toàn Cầu |
||
65 |
GMA |
ENTECO VIET NAM, CORP |
||
66 |
GMX |
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân |
||
67 |
HAD |
CTCP BIA HÀ NỘI HẢI DƯƠNG |
||
68 |
HAT |
CTCP Thương mại Bia Hà Nội |
||
69 |
HBS |
Công ty Cổ phần Chứng khóan Hòa Bình |
||
70 |
HCC |
Công ty cổ phần Bê tông Hòa Cẩm – INTIMEX |
||
71 |
HCT |
Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng |
||
72 |
HDA |
CTCP Hãng Sơn Đông Á |
||
73 |
HEV |
Công ty cổ phần Sách Đại học – Dạy nghề |
||
74 |
HHC |
Công ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà |
||
75 |
HJS |
Công ty Cổ phần Thuỷ điện Nậm Mu |
||
76 |
HKT |
Công ty cổ phần Chè Hiệp Khánh |
||
77 |
HLC |
Công ty Cổ phần Than Hà Lầm – Vinacomin |
||
78 |
HLD |
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND |
||
79 |
HMH |
Công ty CP Hải Minh |
||
80 |
HMR |
CTCP Đá Hoàng Mai |
||
81 |
HOM |
CTCP Xi Măng Vicem Hoàng Mai |
||
82 |
HTC |
CTCP Thương mại Hóc Môn |
||
83 |
HTP |
Hoa Phat textbook Printing JSC. |
||
84 |
HUT |
Công ty cổ phần TASCO |
||
85 |
HVT |
CTCP Hóa Chất Việt Trì |
||
86 |
IDC |
Tổng công ty IDICO – CTCP |
||
87 |
IDJ |
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam |
||
88 |
IDV |
CTCP Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc |
||
89 |
INC |
CTCP Tư vấn đầu tư IDICO |
||
90 |
INN |
CTCP Bao bì và In nông nghiệp |
||
91 |
IPA |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A |
||
92 |
ITQ |
CTCP Tập đoàn Thiên Quang |
||
93 |
IVS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) |
||
94 |
KHS |
Công ty cổ phần Kiên Hùng |
||
95 |
KMT |
CTCP Kim khí Miền Trung |
||
96 |
KSD |
Công ty CP Đầu Tư DNA |
||
97 |
KSF |
CTCP Tập đoàn KSFinance |
||
98 |
KSQ |
CTCP CNC Capital Việt Nam |
||
99 |
KST |
CTCP KASATI |
||
100 |
KTS |
CTCP Đường Kon Tum |
||
101 |
L18 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 |
||
102 |
L40 |
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư và Xây dựng 40 |
||
103 |
L61 |
Công ty Cổ phần Lilama 69-1 |
||
104 |
LAS |
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
||
105 |
LBE |
Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Long An |
||
106 |
LCD |
CTCP Lắp máy – Thí nghiệm cơ điện |
||
107 |
LHC |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng |
||
108 |
LIG |
CTCP Licogi 13 |
||
109 |
MBG |
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng và Thương Mại Việt Nam |
||
110 |
MBS |
Công ty cổ phần Chứng khoán MB |
||
111 |
MCC |
CTCP Gạch ngói cao cấp |
||
112 |
MCF |
Công ty CP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm |
||
113 |
MCO |
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam |
||
114 |
MDC |
CTCP THAN MÔNG DƯƠNG – VINACOMIN |
||
115 |
MEL |
Công ty Cổ phần Thép Mê Lin |
||
116 |
MHL |
CTCP Minh Hữu Liên |
||
117 |
MKV |
Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy |
||
118 |
MST |
Công ty cổ phần Xây dựng 1.1.6.8 |
||
119 |
MVB |
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV – CTCP |
||
120 |
NAG |
CTCP Tập Đoàn Nagakawa |
||
121 |
NAP |
Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh |
||
122 |
NBC |
Công Ty Cổ Phần Than Núi Béo-Viancomin |
||
123 |
NBP |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH BÌNH |
||
124 |
NBW |
CTCP Cấp nước Nhà Bè |
||
125 |
NET |
CTCP Bột giặt NET |
||
126 |
NFC |
CTCP Phân lân Ninh Bình |
||
127 |
NHC |
Công ty cổ phần gạch ngói Nhị Hiệp |
||
128 |
NRC |
Công ty cổ phần Tập đoàn Danh |
||
129 |
NSH |
CTCP Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi |
||
130 |
NTH |
Công ty cổ phần Thủy điện Nước trong |
||
131 |
NTP |
Công Ty Cổ Phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong |
||
132 |
NVB |
NGÂN HÀNG TMCP QUỐC DÂN |
||
133 |
ONE |
Công ty cổ phần Truyền thông số 1 |
||
134 |
PBP |
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam |
||
135 |
PCE |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung |
||
136 |
PCT |
CTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam |
||
137 |
PDB |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Din Capital |
||
138 |
PGN |
Công ty cổ phần Phụ Gia Nhựa |
||
139 |
PGS |
CTCP Kinh doanh Khí miền Nam |
||
140 |
PHN |
Công ty cổ phần Pin Hà Nội |
||
141 |
PIA |
Công ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex |
||
142 |
PIC |
CTCP Đầu tư Điện lực 3 |
||
143 |
PJC |
Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội |
||
144 |
PLC |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP |
||
145 |
PMB |
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc |
||
146 |
PMC |
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
||
147 |
PMP |
Công ty cổ phần Bao bì đạm Phú Mỹ |
||
148 |
PMS |
Công ty cổ phần Cơ khí xăng dầu |
||
149 |
POT |
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Bưu Điện |
||
150 |
PPP |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ |
||
151 |
PPS |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam |
||
152 |
PPY |
Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên |
||
153 |
PRC |
Công ty cổ phần Logistics Portserco |
||
154 |
PRE |
Tổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm PVI |
||
155 |
PSC |
Công Ty Cổ Phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn |
||
156 |
PSD |
Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí |
||
157 |
PSE |
CTCP Phân bón và Hóa chất dấu khí Đông Nam Bộ |
||
158 |
PSI |
CTCP Chứng khóan Dầu Khí |
||
159 |
PSW |
Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ |
||
160 |
PTD |
CTCP Thiết kế- Xây dựng-Thương mại Phúc Thịnh |
||
161 |
PTS |
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng |
||
162 |
PVB |
CTCP bọc ống dầu khí Việt Nam |
||
163 |
PVC |
Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí – CTCP |
||
164 |
PVG |
CTCP Kinh doanh Khí miền Bắc |
||
165 |
PVI |
Công ty Cổ phần PVI |
||
166 |
PVS |
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
||
167 |
QHD |
CTCP Que hàn điện Việt Đức |
||
168 |
QST |
Công ty Cổ phần Sách và Thiết Bị Trường Học Quảng Ninh |
||
169 |
RCL |
Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn |
||
170 |
S55 |
Công ty cổ phần Sông Đà 505 |
||
171 |
S99 |
Công ty Cổ phần SCI |
||
172 |
SAF |
Công ty cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO |
||
173 |
SCG |
Công ty Cổ phần Xây dựng SCG |
||
174 |
SCI |
Công ty cổ phần SCI E và C |
||
175 |
SD5 |
Công ty Cổ phần Sông Đà 5 |
||
176 |
SD9 |
Công Ty Cổ Phần Sông Đà 9 |
||
177 |
SDC |
Công ty Cổ phần Tư vấn sông Đà |
||
178 |
SDG |
CTCP Sadico Cần Thơ |
||
179 |
SDN |
Công Ty Cổ Phần Sơn Đồng Nai |
||
180 |
SEB |
Công ty Cổ phần Đầu Tư và Phát triển Điện Miền Trung |
||
181 |
SED |
CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC PHƯƠNG NAM |
||
182 |
SGC |
Công ty CP Xuất nhập khẩu Sa Giang |
||
183 |
SHE |
Công ty cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà |
||
184 |
SHN |
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
||
185 |
SIC |
CTCP ANI |
||
186 |
SJ1 |
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu |
||
187 |
SJE |
CTCP Sông Đà 11 |
||
188 |
SLS |
Công ty CP Mía đường Sơn La |
||
189 |
SMN |
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam |
||
190 |
SPC |
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn |
||
191 |
STC |
Công ty cổ phần Sách và Thiết bị trường học TP Hồ Chí Minh |
||
192 |
STP |
Công ty Cổ phần công nghiệp thương mại Sông Đà |
||
193 |
SVN |
Công ty cổ phần SOLAVINA |
||
194 |
SZB |
Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình |
||
195 |
TA9 |
CTCP Xây lắp Thành An 96 |
||
196 |
TAR |
Công ty cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An |
||
197 |
TBX |
Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình |
||
198 |
TC6 |
Công ty cổ phần than Cọc Sáu- Vinacomin |
||
199 |
TDN |
Công ty Cổ phần Than Đèo Nai – Vinacomin |
||
200 |
TDT |
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT |
||
201 |
TET |
CTCP Vải sợi may mặc Miền Bắc |
||
202 |
THB |
CTCP Bia Hà Nội – Thanh Hoá |
||
203 |
THD |
Công ty CP Thaiholdings |
||
204 |
THS |
Công Ty cổ phần Thanh Hoa – Sông Đà |
||
205 |
THT |
Công ty Cổ phần Than Hà Tu – Vinacomin |
||
206 |
TIG |
Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long |
||
207 |
TJC |
Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại |
||
208 |
TKC |
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ |
||
209 |
TKU |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang |
||
210 |
TMB |
Công ty cổ phần Kinh doanh Than Miền Bắc – Vinacomin |
||
211 |
TMC |
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức |
||
212 |
TMX |
CTCP VICEM Thương mại Xi măng |
||
213 |
TNG |
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG |
||
214 |
TPH |
Công ty Cổ Phần In Sách Giáo Khoa tại TP Hà Nội |
||
215 |
TPP |
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Phú |
||
216 |
TSB |
CTCP Ắc quy Tia Sáng |
||
217 |
TTC |
Công ty cổ phần gạch men Thanh Thanh |
||
218 |
TTL |
Tổng Công ty Thăng Long – CTCP |
||
219 |
TTT |
Công ty cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh |
||
220 |
TV3 |
CTCP TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 3 |
||
221 |
TV4 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 |
||
222 |
TVD |
CTCP Than Vàng Danh-Vinacomin |
||
223 |
V12 |
CTCP Xây dựng số 12 |
||
224 |
V21 |
CTCP Vinaconex 21 |
||
225 |
VBC |
CTCP Nhựa – Bao bì Vinh |
||
226 |
VC1 |
Công ty Cổ phần Xây dựng Số 1 |
||
227 |
VC2 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 |
||
228 |
VC3 |
Công ty Cổ phần Xây Dựng Số 3 |
||
229 |
VC6 |
Công ty cổ phần Xây dựng và đầu tư Visicons |
||
230 |
VC7 |
Công ty cổ phần Tập đoàn BGI |
||
231 |
VCC |
Công ty Cổ phần VINACONEX 25 |
||
232 |
VCM |
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex |
||
233 |
VCS |
CTCP VICOSTONE |
||
234 |
VDL |
Công ty cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng |
||
235 |
VE3 |
Công ty CP Xây dựng Điện VNECO3 |
||
236 |
VE4 |
Công ty CP Xây dựng điện VNECO4 |
||
237 |
VGS |
Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE |
||
238 |
VHE |
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam |
||
239 |
VHL |
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long |
||
240 |
VIF |
Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam – Công ty cổ phần |
||
241 |
VIT |
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
||
242 |
VLA |
CTCP Đầu Tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang |
||
243 |
VMS |
CTCP Phát triển Hàng Hải |
||
244 |
VNC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol |
||
245 |
VNF |
Công ty cổ phần VINAFREIGHT |
||
246 |
VNR |
Tổng công ty cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam |
||
247 |
VNT |
CTCP GIAO NHẬN VẬN TẢI NGOẠI THƯƠNG |
||
248 |
VSA |
CTCP Đại lý hàng hải Việt Nam |
||
249 |
VSM |
Công ty cổ phần Container miền Trung |
||
250 |
VTC |
Công ty cổ phần viễn thông VTC |
||
251 |
VTH |
Công ty Cp Dây cáp điện Việt Thái |
||
252 |
VTV |
Công ty Cổ phần Vicem Vật tư Vận tải Xi măng |
||
253 |
VTZ |
CTCP SX và TM Nhựa Việt Thành |
||
254 |
WCS |
CTCP Bến Xe Miền Tây |
||
255 |
WSS |
Công ty CP Chứng khoán Phố Wall |
||
256 |
X20 |
Công ty cổ phần X20 |
||
|
|
|
|
|
2. Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ quý 4/2022 trên Sở GDCK TPHCM |
||||
|
|
|
|
|
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
||
1 |
AAA |
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh |
||
2 |
AAM |
Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong |
||
3 |
AAT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa |
||
4 |
ABR |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt |
||
5 |
ABS |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận |
||
6 |
ABT |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre |
||
7 |
ACB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu |
||
8 |
ACC |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC |
||
9 |
ACL |
Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang |
||
10 |
ADG |
Công ty Cổ phần Clever Group |
||
11 |
ADS |
Công ty Cổ phần Damsan |
||
12 |
AGG |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia |
||
13 |
AGR |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank |
||
14 |
ANV |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
||
15 |
APC |
Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú |
||
16 |
APG |
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG |
||
17 |
APH |
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings |
||
18 |
ASG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG |
||
19 |
ASM |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai |
||
20 |
BAF |
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BAF Việt Nam |
||
21 |
BBC |
Công ty Cổ phần BIBICA |
||
22 |
BCG |
Công ty Cổ phần Bamboo Capital |
||
23 |
BCM |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP |
||
24 |
BFC |
Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền |
||
25 |
BHN |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội |
||
26 |
BIC |
Tổng Công ty Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
||
27 |
BID |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
||
28 |
BKG |
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam |
||
29 |
BMC |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định |
||
30 |
BMI |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh |
||
31 |
BMP |
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh |
||
32 |
BRC |
Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành |
||
33 |
BSI |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
||
34 |
BTP |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa |
||
35 |
BTT |
Công ty Cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành |
||
36 |
BVH |
Tập đoàn Bảo Việt |
||
37 |
BWE |
Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương |
||
38 |
C32 |
Công ty Cổ phần CIC39 |
||
39 |
C47 |
Công ty Cổ phần Xây dựng 47 |
||
40 |
CAV |
Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam |
||
41 |
CCI |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi |
||
42 |
CCL |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long |
||
43 |
CDC |
Công ty Cổ phần Chương Dương |
||
44 |
CEE |
Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII |
||
45 |
CHP |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Trung |
||
46 |
CII |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM |
||
47 |
CKG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang |
||
48 |
CLC |
Công ty Cổ phần Cát Lợi |
||
49 |
CLL |
Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái |
||
50 |
CLW |
Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn |
||
51 |
CMG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC |
||
52 |
CMV |
Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau |
||
53 |
CMX |
Công ty Cổ phần Camimex Group |
||
54 |
CNG |
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam |
||
55 |
COM |
Công ty Cổ phần Vật tư – Xăng dầu |
||
56 |
CRC |
Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam |
||
57 |
CRE |
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ |
||
58 |
CSM |
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam |
||
59 |
CSV |
Công ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam |
||
60 |
CTD |
Công ty Cổ phần Xây dựng COTECCONS |
||
61 |
CTF |
Công ty Cổ phần City Auto |
||
62 |
CTG |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam |
||
63 |
CTI |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO |
||
64 |
CTR |
Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel |
||
65 |
CTS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
||
66 |
CVT |
Công ty Cổ phần CMC |
||
67 |
D2D |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 |
||
68 |
DAG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á |
||
69 |
DAH |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á |
||
70 |
DAT |
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản |
||
71 |
DBC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam |
||
72 |
DBD |
Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định |
||
73 |
DBT |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre |
||
74 |
DC4 |
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings |
||
75 |
DCL |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long |
||
76 |
DCM |
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau |
||
77 |
DGC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang |
||
78 |
DGW |
Công ty Cổ phần Thế Giới Số |
||
79 |
DHA |
Công ty Cổ phần Hóa An |
||
80 |
DHC |
Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
||
81 |
DHG |
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
||
82 |
DHM |
Công ty Cổ phần Thương mại & Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu |
||
83 |
DIG |
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng |
||
84 |
DMC |
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO |
||
85 |
DPG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương |
||
86 |
DPM |
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – Công ty Cổ phần |
||
87 |
DPR |
Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú |
||
88 |
DQC |
Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang |
||
89 |
DRC |
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng |
||
90 |
DRH |
Công ty Cổ phần DRH Holdings |
||
91 |
DRL |
Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3 |
||
92 |
DSN |
Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen |
||
93 |
DTA |
Công ty Cổ phần Đệ Tam |
||
94 |
DTL |
Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc |
||
95 |
DTT |
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành |
||
96 |
DVP |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ |
||
97 |
DXG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh |
||
98 |
DXS |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh |
||
99 |
EIB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
||
100 |
ELC |
Công ty Cổ phần Công nghệ – Viễn thông ELCOM |
||
101 |
EMC |
Công ty Cổ phần Cơ điện Thủ Đức |
||
102 |
EVE |
Công ty Cổ phần Everpia |
||
103 |
EVF |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực |
||
104 |
EVG |
Công ty Cổ phần Everpia |
||
105 |
FCM |
Công ty Cổ phần Khoáng sản FECON |
||
106 |
FCN |
Công ty Cổ phần FECON |
||
107 |
FDC |
Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh |
||
108 |
FIT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T |
||
109 |
FMC |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta |
||
110 |
FPT |
Công ty Cổ phần FPT |
||
111 |
FRT |
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT |
||
112 |
FTS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT |
||
113 |
GAS |
Tổng Công ty Khí Việt Nam – Công ty Cổ phần |
||
114 |
GDT |
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành |
||
115 |
GEG |
Công ty Cổ phần Điện Gia Lai |
||
116 |
GEX |
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX |
||
117 |
GIL |
Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh |
||
118 |
GMC |
Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn |
||
119 |
GMD |
Công ty Cổ phần GEMADEPT |
||
120 |
GMH |
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị |
||
121 |
GSP |
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế |
||
122 |
GTA |
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An |
||
123 |
GVR |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – Công ty Cổ phần |
||
124 |
HAH |
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
||
125 |
HAP |
Công ty Cổ phần Tập đoàn HAPACO |
||
126 |
HAR |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền |
||
127 |
HAX |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh |
||
128 |
HBC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình |
||
129 |
HCD |
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD |
||
130 |
HCM |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
||
131 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
||
132 |
HDC |
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa – Vũng Tàu |
||
133 |
HDG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô |
||
134 |
HHP |
Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng |
||
135 |
HHS |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy |
||
136 |
HHV |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả |
||
137 |
HID |
Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam |
||
138 |
HII |
Công ty Cổ phần An Tiến Industries |
||
139 |
HMC |
Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh – Vnsteel |
||
140 |
HPG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát |
||
141 |
HPX |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát |
||
142 |
HQC |
Công ty Cổ phần Tư vấn – Thương mại – Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân |
||
143 |
HRC |
Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình |
||
144 |
HSG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen |
||
145 |
HSL |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà |
||
146 |
HT1 |
Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên |
||
147 |
HTI |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO |
||
148 |
HTL |
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long |
||
149 |
HTN |
Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons |
||
150 |
HTV |
Công ty Cổ phần Logistics Vicem |
||
151 |
HUB |
Công ty Cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế |
||
152 |
HVH |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC |
||
153 |
HVX |
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân |
||
154 |
IBC |
Công ty Cổ phần Đầu tư Apax Holdings |
||
155 |
ICT |
Công ty Cổ phần Viễn thông – Tin học Bưu điện |
||
156 |
IDI |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I |
||
157 |
IJC |
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
||
158 |
ILB |
Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình |
||
159 |
IMP |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm |
||
160 |
ITC |
Công ty Cổ phần Đầu tư – Kinh doanh Nhà |
||
161 |
ITD |
Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong |
||
162 |
KBC |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – Công ty Cổ phần |
||
163 |
KDC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido |
||
164 |
KDH |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền |
||
165 |
KHG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land |
||
166 |
KMR |
Công ty Cổ phần MIRAE |
||
167 |
KOS |
Công ty Cổ phần KOSY |
||
168 |
KPF |
Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Hoàng Minh |
||
169 |
KSB |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương |
||
170 |
L10 |
Công ty Cổ phần Lilama 10 |
||
171 |
LAF |
Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An |
||
172 |
LBM |
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng |
||
173 |
LCG |
Công ty Cổ phần Lizen |
||
174 |
LDG |
Công ty Cổ phần Đầu tư LDG |
||
175 |
LGC |
Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu Đường CII |
||
176 |
LGL |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang |
||
177 |
LIX |
Công ty Cổ phần Bột giặt LIX |
||
178 |
LM8 |
Công ty Cổ phần Lilama 18 |
||
179 |
LPB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt |
||
180 |
LSS |
Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn |
||
181 |
MBB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội |
||
182 |
MCP |
Công ty Cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu |
||
183 |
MDG |
Công ty Cổ phần Miền Đông |
||
184 |
MIG |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội |
||
185 |
MSB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam |
||
186 |
MSH |
Công ty Cổ phần May Sông Hồng |
||
187 |
MSN |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan |
||
188 |
MWG |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động |
||
189 |
NAF |
Công ty Cổ phần Nafoods Group |
||
190 |
NAV |
Công ty Cổ phần Nam Việt |
||
191 |
NBB |
Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy |
||
192 |
NCT |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài |
||
193 |
NHA |
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội |
||
194 |
NHH |
Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội |
||
195 |
NHT |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa |
||
196 |
NKG |
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim |
||
197 |
NLG |
Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long |
||
198 |
NNC |
Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ |
||
199 |
NSC |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam |
||
200 |
NT2 |
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 |
||
201 |
NTL |
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm |
||
202 |
NVL |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va |
||
203 |
OCB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông |
||
204 |
OPC |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC |
||
205 |
ORS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong |
||
206 |
PAC |
Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam |
||
207 |
PAN |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN |
||
208 |
PC1 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 |
||
209 |
PDN |
Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai |
||
210 |
PDR |
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt |
||
211 |
PET |
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí |
||
212 |
PGC |
Tổng Công ty Gas Petrolimex – Công ty Cổ phần |
||
213 |
PGD |
Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam |
||
214 |
PGI |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex |
||
215 |
PGV |
Tổng Công ty Phát điện 3 – Công ty Cổ phần |
||
216 |
PHC |
Công ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings |
||
217 |
PHR |
Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa |
||
218 |
PJT |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex |
||
219 |
PLP |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê |
||
220 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
||
221 |
PNC |
Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam |
||
222 |
PNJ |
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
||
223 |
POW |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP |
||
224 |
PPC |
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại |
||
225 |
PTB |
Công ty Cổ phần Phú Tài |
||
226 |
PVT |
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí |
||
227 |
QCG |
Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai |
||
228 |
RAL |
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông |
||
229 |
REE |
Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh |
||
230 |
S4A |
Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A |
||
231 |
SAB |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn |
||
232 |
SAM |
Công ty Cổ phần SAM Holdings |
||
233 |
SAV |
Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex |
||
234 |
SBA |
Công ty Cổ phần Sông Ba |
||
235 |
SBT |
Công ty Cổ phần Thành Thành Công – Biên Hòa |
||
236 |
SC5 |
Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 |
||
237 |
SCR |
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín |
||
238 |
SFC |
Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn |
||
239 |
SFG |
Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam |
||
240 |
SFI |
Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI |
||
241 |
SGN |
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn |
||
242 |
SGR |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn |
||
243 |
SGT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
||
244 |
SHA |
Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn |
||
245 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội |
||
246 |
SHI |
Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà |
||
247 |
SHP |
Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam |
||
248 |
SJS |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà |
||
249 |
SKG |
Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang |
||
250 |
SMB |
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Miền Trung |
||
251 |
SMC |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại SMC |
||
252 |
SPM |
Công ty Cổ phần SPM |
||
253 |
SRC |
Công ty Cổ phần Cao su Sao Vàng |
||
254 |
SRF |
Công ty Cổ phần SEAREFICO |
||
255 |
SSB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á |
||
256 |
SSC |
Công ty Cổ phần Giống Cây trồng Miền Nam |
||
257 |
SSI |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI |
||
258 |
ST8 |
Công ty Cổ phần Siêu Thanh |
||
259 |
STB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín |
||
260 |
STG |
Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam |
||
261 |
STK |
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ |
||
262 |
SVC |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn |
||
263 |
SVD |
Công ty Cổ phần Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng |
||
264 |
SVI |
Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa |
||
265 |
SVT |
Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
||
266 |
SZC |
Công ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức |
||
267 |
SZL |
Công ty Cổ phần Sonadezi Long Thành |
||
268 |
TBC |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà |
||
269 |
TCB |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam |
||
270 |
TCD |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải |
||
271 |
TCH |
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
||
272 |
TCL |
Công ty Cổ phần Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
||
273 |
TCM |
Công ty Cổ phần Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công |
||
274 |
TCO |
Công ty Cổ phần Vận tải Đa phương thức Duyên Hải |
||
275 |
TCT |
Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh |
||
276 |
TDC |
Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương |
||
277 |
TDG |
Công ty Cổ phần Đầu tư TDG GLOBAL |
||
278 |
TDM |
Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một |
||
279 |
TDP |
Công ty Cổ phần Thuận Đức |
||
280 |
TEG |
Công ty Cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành |
||
281 |
THG |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang |
||
282 |
THI |
Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện |
||
283 |
TIP |
Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa |
||
284 |
TIX |
Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh XNK Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình |
||
285 |
TLD |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long |
||
286 |
TLG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
||
287 |
TLH |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên |
||
288 |
TMP |
Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Mơ |
||
289 |
TMS |
Công ty Cổ phần Transimex |
||
290 |
TMT |
Công ty Cổ phần Ô tô TMT |
||
291 |
TN1 |
Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings |
||
292 |
TNA |
Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam |
||
293 |
TNC |
Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất |
||
294 |
TNH |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên |
||
295 |
TNT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT |
||
296 |
TPB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong |
||
297 |
TPC |
Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng |
||
298 |
TRA |
Công ty Cổ phần Traphaco |
||
299 |
TRC |
Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh |
||
300 |
TSC |
Công ty Cổ phần Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ |
||
301 |
TTA |
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành |
||
302 |
TTB |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ |
||
303 |
TTE |
Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh |
||
304 |
TV2 |
Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
||
305 |
TVB |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Trí Việt |
||
306 |
TVS |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt |
||
307 |
TVT |
Tổng Công ty Việt Thắng – CTCP |
||
308 |
TYA |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam |
||
309 |
UIC |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO |
||
310 |
VCA |
Công ty Cổ phần Thép VICASA – VNSTEEL |
||
311 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
||
312 |
VCF |
Công ty Cổ phần VINACAFÉ Biên Hòa |
||
313 |
VCG |
Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam |
||
314 |
VCI |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt |
||
315 |
VDP |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương Vidipha |
||
316 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera – CTCP |
||
317 |
VHC |
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn |
||
318 |
VHM |
Công ty Cổ phần Vinhomes |
||
319 |
VIB |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam |
||
320 |
VIC |
Tập đoàn Vingroup – Công ty Cổ phần |
||
321 |
VID |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông |
||
322 |
VIX |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX |
||
323 |
VJC |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet |
||
324 |
VND |
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT |
||
325 |
VNE |
Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam |
||
326 |
VNG |
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công |
||
327 |
VNL |
Công ty Cổ phần Logistics Vinalink |
||
328 |
VNM |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam |
||
329 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
||
330 |
VPD |
Công ty Cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam |
||
331 |
VPG |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát |
||
332 |
VPH |
Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng |
||
333 |
VPI |
Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú – Invest |
||
334 |
VPS |
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam |
||
335 |
VRC |
Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC |
||
336 |
VRE |
Công ty Cổ phần Vincom Retail |
||
337 |
VSC |
Công ty Cổ phần Container Việt Nam |
||
338 |
VSH |
Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn Sông Hinh |
||
339 |
VSI |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước |
||
340 |
VTB |
Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình |
||
341 |
VTO |
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO |
||
342 |
YBM |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái |
||
343 |
YEG |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 |