Cổ tức là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và tiềm năng lợi nhuận khi nắm giữ cổ phiếu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách tính cổ tức và các hình thức chi trả phổ biến trên thị trường. Để giúp nhà đầu tư, đặc biệt là người mới, nắm bắt thông tin một cách đơn giản và chính xác, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về công thức tính cổ tức một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất.
1. Các khái niệm liên quan
Trước khi hiểu về cách tính cổ tức, nhà đầu tư cần nắm được các khái niệm cơ bản sau:
1.1. Cổ tức là gì?
Cổ tức là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị cổ phiếu và xây dựng chiến lược đầu tư phù hợp. Đây là phần lợi nhuận sau thuế mà công ty cổ phần phân chia cho cổ đông, có thể dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, cổ tức là lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần, được chi trả bằng tiền hoặc tài sản khác sau khi công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính. Nói một cách đơn giản, nếu sở hữu cổ phiếu của công ty, nhà đầu tư sẽ nhận được một phần lợi nhuận từ doanh nghiệp, gọi là cổ tức.
Trong công ty cổ phần, cổ tức thường được chia thành hai loại chính:
- Cổ tức dành cho cổ phần ưu đãi.
- Cổ tức dành cho cổ phần phổ thông.

1.2. Cổ tức ưu đãi là gì
Cổ tức ưu đãi là khoản lợi nhuận được chia cho các cổ đông nắm giữ cổ phiếu ưu đãi (Preferred Stock), một loại chứng khoán có quyền lợi cao hơn so với cổ phiếu phổ thông. Cổ tức ưu đãi thường gồm hai phần chính:
- Cổ tức cố định: Được chi trả hàng năm với mức cố định, không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty.
- Cổ tức thưởng: Khoản cổ tức bổ sung, có thể thay đổi tùy theo tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi cổ tức thường không có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông và không được đề cử thành viên vào ban quản trị.
Lưu ý: Trong phạm vi bài viết chỉ đề cập đến cách tính cổ tức, không bao gồm cổ tức ưu đãi.

2. Cách tính cổ tức bằng công thức
Nhà đầu tư cần hiểu rõ cách tính cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức để đánh giá chính xác mức lợi nhuận nhận được từ doanh nghiệp. Tỷ lệ này phản ánh phần lợi nhuận doanh nghiệp dành cho cổ đông và phần giữ lại để tái đầu tư.
2.1. Công thức tính cổ tức trên mỗi cổ phiếu
(1) Tính cổ tức bằng công thức
Tỷ lệ chi trả cổ tức có thể được tính bằng cách lấy tổng cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu chia cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Hoặc có thể xác định bằng công thức:
Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức đã trả / Lợi nhuận ròng
Ngoài ra, có thể áp dụng công thức khác:
Tỷ lệ chi trả cổ tức = 1 – Tỷ lệ duy trì
Trong đó:
- Tỷ lệ duy trì = (EPS – DPS) / EPS
- EPS (Earnings Per Share): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
- DPS (Dividends Per Share): Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
(2) Cách tính cổ tức bằng Microsoft Excel
Để tính tỷ lệ cổ tức trong Excel, cần có hai thông số chính:
- Tổng cổ tức trong một khoảng thời gian nhất định
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Ví dụ: Giả sử một công ty đã trả 5 triệu USD cổ tức trong năm và có 5 triệu cổ phiếu lưu hành. Trên Excel, thực hiện như sau:
- Nhập “Cổ tức trên mỗi cổ phiếu” vào ô A1
- Nhập công thức = 5000000 / 5000000 vào ô B1
→ Kết quả: 1 USD/cổ phiếu
Nếu công ty không công bố EPS, ta cần tự tính theo công thức: EPS = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức ưu đãi) / Số cổ phiếu lưu hành
Giả sử công ty có thu nhập ròng 50 triệu USD, thực hiện như sau:
- Nhập “Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu” vào ô A2
- Nhập công thức = (50000000 – 5000000) / 5000000 vào ô B2
→ Kết quả: 9 USD/cổ phiếu
Cuối cùng, để tính tỷ lệ chi trả cổ tức, thực hiện:
- Nhập “Tỷ lệ chi trả cổ tức” vào ô A3
- Nhập công thức = B1 / B2 vào ô B3
→ Kết quả: 11,11%
Lưu ý: Con số này chỉ mang tính tham khảo, vì tỷ lệ thực tế còn phụ thuộc vào chính sách tài chính của doanh nghiệp. Các công ty khởi nghiệp thường có tỷ lệ thấp do ưu tiên tái đầu tư thay vì chia cổ tức.

2.2. Công thức tính tỷ lệ chi trả cổ tức
(1) Công thức tính tỷ lệ chi trả cổ tức:
Dựa trên thu nhập mỗi cổ phiếu (EPS):
Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS) / Lợi nhuận mỗi cổ phiếu (EPS)
Dựa trên lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ chi trả cổ tức = Cổ tức bằng tiền / Lợi nhuận sau thuế
Ví dụ minh họa:
Năm 2022, doanh nghiệp C có:
- EPS = 6.000 VNĐ
- DPS = 2.000 VNĐ/cổ phiếu
→ Áp dụng công thức: Tỷ lệ chi trả cổ tức = 2.000 / 6.000 = 30%
→ Điều này có nghĩa là cứ 100 đồng lợi nhuận ròng, công ty C chi 30 đồng trả cổ tức cho cổ đông và giữ lại 70 đồng để tái đầu tư.
(2) Tỷ lệ chi trả cổ tức được coi là hợp lý khi đáp ứng hai điều kiện sau:
- Doanh nghiệp có đủ nguồn vốn để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
- Tỷ suất sinh lợi trên vốn (ROE) vẫn được đảm bảo ở mức tối ưu.
Ví dụ minh họa:
- Công ty A có vốn chủ sở hữu: 100 tỷ VNĐ.
- Lợi nhuận năm 2020: 20 tỷ VNĐ → ROE = 20%.
- Công ty dự kiến chi 10 tỷ VNĐ để trả cổ tức bằng tiền mặt (tương đương 50% lợi nhuận).
- Trích quỹ khen thưởng phúc lợi: 2 tỷ VNĐ (10% lợi nhuận).
- Số tiền còn lại bổ sung vào vốn chủ sở hữu: 20 – 10 – 2 = 8 tỷ VNĐ.
- Vốn chủ sở hữu năm sau: 100 + 8 = 108 tỷ VNĐ.
Điều kiện duy trì ROE: Để giữ ROE ở mức 20% hoặc cao hơn, công ty cần đặt mục tiêu lợi nhuận tối thiểu: Lợi nhuận kế hoạch năm sau = 20% × 108 = 21,6 tỷ VNĐ
Nếu công ty đặt kế hoạch lợi nhuận thấp hơn mức này, cổ đông có thể yêu cầu tăng tỷ lệ chi trả cổ tức để đảm bảo quyền lợi.

2.3. Công thức tính tỷ suất cổ tức
Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield) là chỉ số thể hiện mức lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể nhận được từ cổ tức khi mua cổ phiếu với giá hiện tại.
Công thức tính:
Tỷ suất cổ tức = Cổ tức trên 1 cổ phiếu / giá trị thị trường
Ví dụ:
- Giả sử cổ phiếu VNM dự kiến trả cổ tức trong năm 2022 với tổng mức 30%, tương đương 3.000 VNĐ/cổ phiếu.
- Giá đóng cửa của VNM vào ngày 11/12/2018 là 89.600 VNĐ/cổ phiếu.
Khi đó: Tỷ suất cổ tức = 3.600/89.600 = 4,01%.

3. Các hình thức chia cổ tức
Để tính cổ tức sau khi chia, nhà đầu tư cần hiểu về các hình thức chia cổ tức như sau:
Hình thức 1: Trả cổ tức bằng tiền mặt hoặc tài sản
Khi chi trả cổ tức bằng tiền mặt, công ty sẽ thanh toán bằng VNĐ thông qua chuyển khoản, séc, ghi có vào tài khoản chứng khoán hoặc gửi trực tiếp qua bưu điện. Mức cổ tức được tính dựa trên mệnh giá 10.000 VNĐ/cổ phiếu, không phụ thuộc vào giá thị trường.
Ví dụ: Nếu công ty A (mã XXX) trả cổ tức 8%, cổ đông sở hữu 1 cổ phiếu sẽ nhận 8% x 10.000 = 800 VNĐ.
Trả cổ tức bằng tài sản ít phổ biến hơn và tùy thuộc vào quy định từng công ty. Thông thường, các doanh nghiệp ưu tiên chi trả bằng tiền mặt từ lợi nhuận ròng và giữ lại phần còn lại để tái đầu tư.
Xem thêm: Cổ tức bằng tiền mặt ảnh hưởng gì đến nhà đầu tư và doanh nghiệp
Hình thức 2: Trả cổ tức bằng cổ phiếu
Nhiều công ty lựa chọn hình thức này để giữ lại lợi nhuận phục vụ mở rộng kinh doanh. Công ty sẽ phát hành thêm cổ phiếu (zero-cost) hoặc sử dụng cổ phiếu quỹ để chia cổ tức cho cổ đông mà không cần thực hiện thủ tục phát hành mới.
Ví dụ: Công ty B (mã YYY) trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 13%, tức là cổ đông sở hữu 100 cổ phiếu sẽ nhận thêm 13 cổ phiếu, nâng tổng số cổ phiếu lên 113.
Nhà đầu tư nên tìm hiểu cách doanh nghiệp chi trả cổ tức để có chiến lược phù hợp. Nếu ưu tiên sự ổn định, có thể chọn công ty trả cổ tức bằng tiền mặt. Nếu tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn, nhận cổ tức bằng cổ phiếu có thể mang lại lợi ích lớn hơn.

4. Cách tính cổ tức sau khi chia cổ tức
Tuỳ vào mỗi hình thức sau khi chia, nhà đầu tư có thể thực hiện 1 trong 3 hình thức dưới đây để thực hiện cách tính cổ tức:
4.1. Cách tính cổ tức sau khi chia cổ tức bằng tiếng mặt
Khi công ty trả cổ tức bằng tiền mặt, giá cổ phiếu sẽ điều chỉnh giảm tương ứng với số tiền cổ tức được chi trả. Công thức tính như sau:
P’ = [P + (Pa x a) – C) / (1+a+b)
Trong đó:
- P’: Giá cổ phiếu hiện tại
- P: Giá trước ngày giao dịch không hưởng quyền
- Pa: Giá cổ phiếu phát hành thêm
- a: Tỷ lệ cổ phiếu phát hành thêm (%)
- b: Tỷ lệ chia cổ phiếu thưởng (cổ tức bằng cổ phiếu) (%)
- C: Cổ tức bằng tiền.
Ví dụ: Ngày 7/1/2016, giá cổ phiếu Vietcombank là 30.000 VNĐ. Ngày 8/1/2016 là ngày giao dịch không hưởng quyền với mức cổ tức bằng tiền mặt 1.000 VNĐ/cổ phiếu. Giả sử công ty không phát hành thêm cổ phiếu mới (a = 0) và không chia cổ phiếu thưởng (b = 0), ta áp dụng công thức:
Áp dụng công thức: P’ = [30.000 + (30.000 x 0 × 0) – 1.000] / (1 + 0 + 0) = (30.000 + 0 – 1.000) / 1 = 29.000 VNĐ
Như vậy, sau khi chia cổ tức, mỗi cổ phiếu Vietcombank có giá 29.000 VNĐ, và cổ đông nhận thêm 1.000 VNĐ tiền mặt.

4.2. Cách tính giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức bằng cổ phiếu hoặc cổ phiếu thưởng
Khi công ty trả cổ tức bằng cổ phiếu hoặc phát hành cổ phiếu thưởng, số lượng cổ phiếu tăng lên, kéo theo giá cổ phiếu giảm xuống. Công thức tính:
P’ = P / (1 + b)
Trong đó:
- P’: Giá cổ phiếu hiện tại
- P: Giá trước ngày giao dịch không hưởng quyền
- b: Tỷ lệ chia cổ tức bằng cổ phiếu hoặc cổ phiếu thưởng
Ví dụ: Công ty AAA chia cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10% và phát hành thêm cổ phiếu thưởng với tỷ lệ 20%. Trước chia cổ tức, giá cổ phiếu AAA là 17.000 VNĐ. Sau chia, tổng số cổ phiếu tăng lên 30% (tức 100 cổ phiếu ban đầu trở thành 130 cổ phiếu).
Áp dụng công thức: P’ = 17.000 / (1 + 0,3) = 17.000 / 1,3 ≈ 13.077 VNĐ
Như vậy, sau khi chia cổ tức và cổ phiếu thưởng, giá cổ phiếu AAA điều chỉnh còn 13.077 VNĐ/cổ phiếu.

4.3. Cách tính giá điều chỉnh trong ngày giao dịch không hưởng quyền
Sau ngày giao dịch không hưởng quyền, giá cổ phiếu thường giảm để phản ánh lượng cổ tức đã được chia. Công thức tính như sau:
P’=[P + (Pa x a) – C] / (1+a+b)
Trong đó:
- P’: Giá cổ phiếu hiện tại
- P: Giá trước ngày giao dịch không hưởng quyền
- Pa: Giá cổ phiếu phát hành thêm
- a: Tỷ lệ cổ phiếu phát hành thêm (%)
- b: Tỷ lệ chia cổ phiếu thưởng (cổ tức bằng cổ phiếu) (%)
- C: Cổ tức bằng tiền.
Ví dụ: Ngày 21/02/2022, giá cổ phiếu VIC là 80.000 VNĐ. Ngày 22/02/2022 là ngày giao dịch không hưởng quyền với các thông tin:
- Chia cổ tức bằng tiền mặt: 1.000 VNĐ (tỷ lệ 10%)
- Chia cổ tức bằng cổ phiếu: 10%
- Phát hành thêm cổ phiếu theo tỷ lệ 15% với giá 10.000 VNĐ/cổ phiếu
Áp dụng công thức:
- P’ = (80.000 + (10.000 × 15%) – 1.000) / (1 + 10% + 10%)
P’ = (80.000 + 1.500 – 1.000) / 1.2 = 67.083 VNĐ
Sau điều chỉnh, giá cổ phiếu VIC còn 67.083 VNĐ.
5. Những lưu ý quan trọng khi tính cổ tức
Khi thực hiện cách tính cổ tức, nhà đầu tư nên chú ý đến những vấn đề sau:
5.1. Theo dõi thời gian chia cổ tức
Theo quy định, doanh nghiệp phải thông báo về việc chi trả cổ tức chậm nhất 15 ngày trước ngày thanh toán. Nhà đầu tư có thể tận dụng thời gian này để nắm bắt cơ hội mua cổ phiếu, vì giá cổ phiếu trên thị trường thường có biến động trước ngày chia cổ tức.
Sau khi chia cổ tức, giá cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm tương ứng với tỷ lệ đã công bố. Đây có thể là thời điểm tốt để nhà đầu tư mua thêm cổ phiếu với mức giá hợp lý.
Ngoài ra, cần lưu ý ngày đăng ký cuối cùng, vì đây là thời điểm doanh nghiệp chốt danh sách cổ đông đủ điều kiện nhận cổ tức. Nếu không sở hữu cổ phiếu trước ngày này, nhà đầu tư sẽ không được nhận cổ tức trong đợt chia sắp tới.

5.2. Hiểu rõ cách tính cổ tức để tránh nhầm lẫn
Một số nhà đầu tư thường hiểu sai về cách tính cổ tức, đặc biệt là giá trị mỗi cổ phiếu được áp dụng khi tính toán. Cần nhớ rằng, khi tính cổ tức, giá trị danh nghĩa của cổ phiếu được quy định là 10.000 VNĐ/cổ phiếu, chứ không phải giá thị trường.
Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp công bố tỷ lệ chia cổ tức, nhà đầu tư phải tính toán dựa trên mệnh giá cố định 10.000 VNĐ/cổ phiếu, thay vì lấy giá mua trên thị trường làm cơ sở.
Nắm vững cách tính cổ tức giúp nhà đầu tư đánh giá tỷ suất cổ tức, lợi nhuận thực tế nhận được trên mỗi cổ phiếu, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Nhà đầu tư có thể lựa chọn tiếp tục nắm giữ, mua thêm để tăng tỷ lệ cổ tức nhận được, giao dịch để hưởng chênh lệch giá hoặc tìm kiếm các cổ phiếu tiềm năng khác.
5.3. Nghĩa vụ thuế khi nhận cổ tức
Theo quy định hiện hành, cổ tức dù được trả bằng tiền mặt hay cổ phiếu đều phải chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) 5%.
- Nếu nhận cổ tức bằng tiền mặt, doanh nghiệp sẽ khấu trừ thuế TNCN ngay tại nguồn trước khi thanh toán cho cổ đông.
- Nếu nhận cổ tức bằng cổ phiếu, nhà đầu tư chỉ phải đóng thuế khi thực hiện giao dịch bán cổ phiếu trên thị trường.
Do đó, khi nhận cổ tức, nhà đầu tư cần xem xét kỹ phương thức nhận để có kế hoạch tối ưu về thuế và lợi nhuận.
6. Giải đáp câu hỏi thường gặp về cổ tức
Câu hỏi 1: Mua cổ phiếu bao lâu thì nhận được cổ tức
Để nhận cổ tức, nhà đầu tư phải sở hữu cổ phiếu tại ngày chốt danh sách cổ đông. Cổ tức sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản chứng khoán nếu nhà đầu tư sở hữu cổ phiếu niêm yết. Nếu nắm giữ cổ phiếu chưa niêm yết, nhà đầu tư cần liên hệ với công ty để nhận cổ tức trực tiếp. Đối với cổ tức bằng cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ nhận cổ tức sau khoảng 30-60 ngày.
Câu hỏi 2: Giữ cổ phiếu bao lâu thì được chia cổ tức
Nhà đầu tư chỉ cần sở hữu cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền để đủ điều kiện nhận cổ tức, dù có tiếp tục nắm giữ cổ phiếu sau đó hay không. Điều này có nghĩa là miễn là mua cổ phiếu trước ngày này, nhà đầu tư vẫn sẽ được hưởng cổ tức trong kỳ trả tới.
Câu hỏi 3: Cách mua cổ phiếu để nhận cổ tức
Dưới đây là các bước cụ thể để đảm bảo nhà đầu tư đủ điều kiện nhận cổ tức:
Bước 1: Chọn cổ phiếu có chính sách cổ tức hấp dẫn
- Tìm hiểu danh sách các công ty có lịch sử chi trả cổ tức ổn định.
- Xem xét tỷ suất cổ tức để đánh giá mức sinh lợi.
Bước 2: Theo dõi ngày giao dịch không hưởng quyền
- Mua cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền (ngày chốt danh sách cổ đông).
- Nếu mua sau ngày này, nhà đầu tư sẽ không được nhận cổ tức trong kỳ trả tới.
Bước 3: Mở tài khoản chứng khoán tại Chứng khoán Nhất Việt (VFS)
- Để mua cổ phiếu nhanh chóng và dễ dàng, nhà đầu tư có thể đăng ký mở tài khoản tại VFS qua ứng dụng VFS Mobile. Ngoài ra, VFS còn hỗ trợ mở tài khoản từ xa và tận nơi cho khách hàng có nhu cầu, tham khảo thêm TẠI ĐÂY.
- VFS hỗ trợ nhà đầu tư theo dõi lịch chia cổ tức và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Mở tài khoản ngay tại VFS để không bỏ lỡ cơ hội nhận cổ tức từ các doanh nghiệp tiềm năng! Với VFS, nhà đầu tư dễ dàng theo dõi lịch chia cổ tức, thực hiện giao dịch nhanh chóng và tối ưu lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình đầu tư hiệu quả!

Hiểu rõ cách tính cổ tức sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi lựa chọn cổ phiếu, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý danh mục đầu tư hiệu quả. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích để nhà đầu tư tự tin hơn trong việc đánh giá và theo dõi cổ tức của doanh nghiệp. Hãy luôn cập nhật thông tin và chiến lược phù hợp tại kênh kiến thức đầu tư của VFS để tận dụng tối đa lợi ích từ khoản đầu tư của mình!
|