Các chỉ số trong chứng khoán – Tổng hợp ĐẦY ĐỦ, CHI TIẾT nhất

calendar09/04/2025
Kiến thức đầu tư

Trong đầu tư tài chính, các chỉ số trong chứng khoán đóng vai trò quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng thị trường và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả. Hiểu rõ về các chỉ số này không chỉ giúp bạn nắm bắt diễn biến thị trường mà còn tối ưu hóa chiến lược đầu tư. Dưới đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất về các chỉ số quan trọng trong chứng khoán mà nhà đầu tư không thể bỏ qua.

1. Nhóm chỉ số sinh lợi (Profitability Ratios)

Nhóm chỉ số sinh lợi bao gồm các chỉ số sau:

  • Chỉ số lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)
  • Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Chỉ số ROE)
  • Tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản (Chỉ số ROA)
  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Chỉ số ROI)
  • Biên lợi nhuận trước lãi vay và thuế (Chỉ số EBIT Margin)

1.1. Chỉ số lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS)

EPS (Earnings Per Share) là chỉ số cơ bản trong chứng khoán thể hiện lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể nhận được trên mỗi cổ phiếu, phản ánh hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ số này cho thấy mức thu nhập mà công ty tạo ra trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. EPS càng cao, tiềm năng sinh lời của doanh nghiệp càng lớn.

Công thức tính chỉ số EPS:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Lợi tức ưu đãi) / Số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành

EPS là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và lựa chọn cổ phiếu tiềm năng. Ngoài ra, chỉ số này cũng là cơ sở để tính toán P/E (Price-to-Earnings Ratio) và định giá cổ phiếu.

Phân loại EPS:

  • EPS cơ bản: Tính trên tổng số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, phản ánh lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.
  • EPS pha loãng: Bao gồm cả các loại chứng khoán có thể chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông như trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi, hoặc quyền chọn cổ phiếu, giúp đánh giá sát hơn khả năng sinh lời thực tế.

Nhược điểm của EPS: EPS chỉ phản ánh kết quả kinh doanh trong 4 quý gần nhất, điều này tạo ra kẽ hở để doanh nghiệp thao túng số liệu, khiến EPS trở nên hấp dẫn hơn trong mắt các nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm. Do đó, để có cái nhìn chính xác về xu hướng tăng trưởng, nhà đầu tư cần phân tích báo cáo tài chính trong một khoảng thời gian đủ dài.

EPS không phải lúc nào cũng tỷ lệ thuận với lợi nhuận ròng. Ví dụ, công ty A phát hành thêm 10% cổ phiếu để tăng vốn, nhưng lợi nhuận chỉ tăng dưới 10%. Khi đó, EPS sẽ giảm, kéo theo giá cổ phiếu có thể giảm theo.

EPS cũng là một trong 7 tiêu chí quan trọng của phương pháp CANSLIM, giúp nhà đầu tư lựa chọn những cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ.

1.2. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (Chỉ số ROE)

ROE phản ánh mức độ sinh lời trên mỗi đồng vốn của cổ đông. Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất đối với nhà đầu tư, giúp họ xác định mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn trong doanh nghiệp.

Công thức tính chỉ số ROE:

ROE = (Lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường / Vốn cổ phần thường) x 100%

Sau khi xác định ROE, nhà đầu tư thường so sánh với lãi suất vay ngân hàng:

  • Nếu ROE thấp hơn hoặc bằng lãi suất vay, doanh nghiệp không tạo ra giá trị vượt trội cho cổ đông. Nếu công ty vay nợ lớn hơn hoặc bằng vốn chủ sở hữu, lợi nhuận chủ yếu dùng để trả lãi vay.
  • Nếu ROE cao hơn lãi suất vay, cần đánh giá thêm về chiến lược tài chính của công ty, khả năng tận dụng lợi thế cạnh tranh và triển vọng tăng trưởng trong tương lai.

Chỉ số ROE càng cao chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn của cổ đông hiệu quả, tạo ra nhiều lợi nhuận hơn. Do đó, ROE là một trong các chỉ số tài chính trong chứng khoán để nhà đầu tư cân nhắc trước khi quyết định mua cổ phiếu của doanh nghiệp.

Chỉ số ROE phản ánh mức độ sinh lời trên mỗi đồng vốn của cổ đông
Chỉ số ROE phản ánh mức độ sinh lời trên mỗi đồng vốn của cổ đông

1.3. Tỷ số lợi nhuận ròng trên tài sản (Chỉ số ROA)

ROA (Return on Assets) là chỉ số phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản mà doanh nghiệp sở hữu. Chỉ số ROA giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận.

Công thức tính chỉ số ROA:

ROA = Lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường/Tổng tài sản

Cách hoạt động của ROA: 

  • ROA tăng theo thời gian cho thấy công ty đang quản lý tài sản hiệu quả, tối ưu hóa hoạt động để gia tăng lợi nhuận.
  • ROA giảm có thể là dấu hiệu cảnh báo doanh nghiệp đã đầu tư vào các tài sản không mang lại doanh thu tương xứng, làm giảm hiệu suất hoạt động.

Ngoài ra, ROA cũng thường được sử dụng để so sánh giữa các công ty trong cùng ngành nhằm xác định doanh nghiệp nào đang hoạt động hiệu quả hơn.

So sánh ROA và ROE

Giống: Cả ROA và ROE đều đánh giá khả năng sinh lời

Khác:

  • ROA xem xét toàn bộ tài sản, bao gồm cả vốn chủ sở hữu và nợ vay, nên phản ánh mức độ doanh nghiệp sử dụng nợ để tạo ra lợi nhuận.
  • ROE chỉ tập trung vào vốn chủ sở hữu, loại bỏ tác động của nợ phải trả, giúp nhà đầu tư đánh giá lợi nhuận thu về từ số vốn họ bỏ ra.

Vì vậy, khi phân tích hiệu suất tài chính của một công ty, nhà đầu tư thường kết hợp cả ROA và ROE để có cái nhìn toàn diện hơn.

ROA là chỉ số phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản mà doanh nghiệp sở hữu
ROA là chỉ số phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản mà doanh nghiệp sở hữu

1.4. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Chỉ số ROI)

ROI, hay Tỷ suất hoàn vốn, là chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư so với chi phí bỏ ra. Đây là thước đo quan trọng trong kinh doanh và đầu tư, giúp đánh giá mức độ sinh lời của một dự án hoặc khoản đầu tư. ROI được thể hiện dưới dạng phần trăm, phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận thu được và chi phí đầu tư ban đầu. Chỉ số chứng khoán cơ bản này càng cao, khả năng thu hồi vốn càng nhanh.

Công thức tính chỉ số ROI như sau: 

ROI = lợi nhuận ròng/tổng chi phí đầu tư

Không có mức ROI cố định cho mọi trường hợp. Nếu ROI dương, tức là khoản đầu tư có lợi nhuận, còn nếu ROI cao, lợi nhuận càng lớn.

Tuy nhiên, ROI cũng phản ánh mức độ rủi ro. Nhà đầu tư thận trọng có thể chấp nhận ROI thấp để đảm bảo an toàn, trong khi các dự án có lợi nhuận cao thường đòi hỏi thời gian hoàn vốn dài hơn và mức độ rủi ro cao hơn.

ROI là chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư so với chi phí bỏ ra
ROI là chỉ số đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư so với chi phí bỏ ra

1.5. Biên lợi nhuận trước lãi vay và thuế (Chỉ số EBIT Margin)

Biên lợi nhuận EBIT (EBIT Margin) là thước đo quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, không chịu ảnh hưởng bởi thuế và chi phí lãi vay. Công thức tính chỉ số EBIT Margin:

EBIT Margin = (EBIT / Doanh thu thuần) × 100%

Chỉ số này càng cao, doanh nghiệp càng hoạt động hiệu quả, tạo ra lợi nhuận tốt từ hoạt động kinh doanh chính. Khi so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, EBIT Margin có thể giúp xác định mức độ cạnh tranh và hiệu suất tài chính của công ty.

EBIT Margin là thước đo đánh giá hiệu quả sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp
EBIT Margin là thước đo đánh giá hiệu quả sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp

2. Nhóm chỉ số định giá (Valuation Ratios)

Nhóm chỉ số định giá bao gồm những chỉ số sau:

  • Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách (Chỉ số P/B)
  • Chỉ số PEG (Price/Earnings to Growth Ratio)
  • Giá trị sổ sách trên một cổ phiếu (Chỉ số BVPS)
  • Tỷ lệ giá trên thu nhập (Chỉ số PE)

2.1. Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách (Chỉ số P/B)

Chỉ số P/B (Price to Book Ratio) phản ánh mức độ chênh lệch giữa giá thị trường của một cổ phiếu và giá trị sổ sách của nó. Hiểu đơn giản, chỉ số này cho biết liệu cổ phiếu đang được giao dịch cao hay thấp hơn so với giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp.

Công thức tính P/B: 

Chỉ số P/B = Giá trị thị trường của cổ phiếu / (Tổng tài sản – tài sản vô hình – nợ phải trả) / số lượng cổ phiếu đang lưu hành)

Trong đó:

  • Giá thị trường được xác định dựa trên giá đóng cửa gần nhất của cổ phiếu trên sàn giao dịch.
  • Giá trị sổ sách được tính bằng tổng tài sản trừ đi tài sản cố định vô hình và nợ phải trả, sau đó chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Ý nghĩa của chỉ số P/B:

  • P/B > 1: Giá cổ phiếu trên thị trường cao hơn giá trị sổ sách, thể hiện sự kỳ vọng tích cực từ nhà đầu tư. Điều này có thể do doanh nghiệp đang phát triển mạnh, tiềm năng tăng trưởng cao, khiến giá cổ phiếu được định giá cao hơn.
  • P/B < 1: Có hai trường hợp xảy ra:
    • Doanh nghiệp gặp khó khăn, kinh doanh kém hiệu quả, khiến nhà đầu tư không đặt nhiều kỳ vọng, dẫn đến giá cổ phiếu giảm.
    • Doanh nghiệp có hiệu suất kinh doanh vượt kỳ vọng, làm tăng giá trị sổ sách, nhưng thị trường chưa phản ánh kịp vào giá cổ phiếu. Đây có thể là cơ hội để nhà đầu tư mua vào khi cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực.

Hạn chế của chỉ số P/B: Chỉ số P/B có độ ổn định cao hơn EPS, giúp phản ánh tương đối chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, P/B chỉ tính đến giá trị tài sản hữu hình, mà không bao gồm giá trị thương hiệu, bằng sáng chế hoặc tài sản trí tuệ – những yếu tố có thể làm tăng lợi nhuận thực tế của công ty.

Giá trị sổ sách được cập nhật theo từng báo cáo tài chính nên có thể không phản ánh đúng giá trị doanh nghiệp tại thời điểm giao dịch. Vì vậy, khi phân tích, nhà đầu tư cần kết hợp P/B với các chỉ số tài chính khác để đưa ra quyết định chính xác.

Chỉ số P/B phản ánh mức độ chênh lệch giữa giá thị trường của một cổ phiếu và giá trị sổ sách của nó
Chỉ số P/B phản ánh mức độ chênh lệch giữa giá thị trường của một cổ phiếu và giá trị sổ sách của nó

2.2. Chỉ số PEG (Price/Earnings to Growth Ratio)

Chỉ số PEG (Price/Earnings to Growth Ratio) kết hợp giữa P/E và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận để đánh giá mức định giá của cổ phiếu so với tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Công thức tính chỉ số PEG:

PEG = P/E ÷ Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận

PEG < 1 thường cho thấy cổ phiếu đang có giá hấp dẫn so với tốc độ tăng trưởng, trong khi PEG > 1 có thể là dấu hiệu cổ phiếu bị định giá cao. Chỉ số này đặc biệt hữu ích khi so sánh các công ty trong cùng ngành để tìm kiếm cơ hội đầu tư hợp lý.

Chỉ số PEG đánh giá mức định giá của cổ phiếu so với tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.
Chỉ số PEG đánh giá mức định giá của cổ phiếu so với tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.

2.3. Giá trị sổ sách trên một cổ phiếu (Chỉ số BVPS)

BVPS (Book Value per Share) cho biết giá trị sổ sách của một cổ phiếu, giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ hợp lý của giá cổ phiếu trên thị trường. Chỉ số này được tính bằng tổng tài sản của công ty sau khi trừ đi nợ phải trả, chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Nếu BVPS thấp hơn giá thị trường của cổ phiếu, có thể cổ phiếu đang bị định giá cao. Ngược lại, nếu BVPS cao hơn giá cổ phiếu, nhà đầu tư có cơ hội mua vào với mức giá thấp hơn giá trị thực của tài sản doanh nghiệp.

Công thức tính BVPS:  

BVPS = (Tổng vốn chủ sở hữu – Cổ phiếu ưu đãi) / Số cổ phiếu lưu hành
BVPS cho biết giá trị sổ sách của một cổ phiếu
BVPS cho biết giá trị sổ sách của một cổ phiếu

2.4. Tỷ lệ giá trên thu nhập (Chỉ số PE)

Chỉ số P/E (Price to Earnings ratio) giúp nhà đầu tư đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (Price) và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Nói cách khác, chỉ số này cho biết nhà đầu tư cần bỏ ra bao nhiêu tiền để thu về một đồng lợi nhuận từ cổ phiếu.

  • P/E thấp: Cổ phiếu đang được định giá rẻ.
  • P/E cao: Cổ phiếu có giá cao so với lợi nhuận, có thể phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mạnh trong tương lai.

Công thức tính: 

P/E = Giá cổ phiếu hiện tại (Price)/ Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)

Chỉ số P/E là một công cụ quan trọng trong định giá cổ phiếu. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần thận trọng khi sử dụng vì chỉ số này dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như tình hình kinh tế, lạm phát, chính sách của ngành hoặc biến động thị trường. Do đó, thay vì chỉ nhìn vào P/E riêng lẻ, nhà đầu tư nên so sánh P/E của doanh nghiệp với trung bình ngành và đánh giá triển vọng tăng trưởng của công ty trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

3. Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính (Leverage Ratios)

Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính bao gồm:

  • Hệ số Beta (Chỉ số Beta)
  • Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Chỉ số D/E)
  • Tỷ lệ Nợ/Vốn
  • Hệ số nợ trên tổng tài sản (Debt to asset ratio)

3.1. Hệ số Beta (Chỉ số Beta)

Hệ số Beta (β) là thước đo mức độ biến động của một cổ phiếu so với thị trường chung. Nó phản ánh mức độ nhạy cảm của giá cổ phiếu khi thị trường thay đổi, giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro khi nắm giữ cổ phiếu đó.

Hệ số Beta thị trường chứng khoán được tính toán dựa trên dữ liệu biến động giá cổ phiếu trong quá khứ. Các công ty chứng khoán hoặc tổ chức phân tích tài chính thường công bố hệ số này theo các khoảng thời gian như 1 năm, 2 năm, 4 năm hoặc 5 năm.

Hệ số Beta (β) được tính theo công thức:

β = Cov (Re, Rm) / Var (Rm)

Trong đó:

  • Re là tỷ suất sinh lời của cổ phiếu.
  • Rm là tỷ suất sinh lời của thị trường.
  • Cov (Re, Rm) là hiệp phương sai giữa tỷ suất sinh lời của cổ phiếu và thị trường.
  • Var (Rm) là phương sai của tỷ suất sinh lời thị trường.

Tỷ suất sinh lời của một cổ phiếu được tính như sau:

R = (Giá đóng cửa điều chỉnh phiên hiện tại – Giá đóng cửa điều chỉnh phiên trước) / Giá đóng cửa điều chỉnh phiên trước

Công thức này giúp xác định mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường chung, từ đó hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro và tiềm năng lợi nhuận khi đầu tư vào cổ phiếu đó.

XEM THÊM: Beta là gì? 3+ Điều bạn cần biết về beta trong chứng khoán 

3.2. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Chỉ số D/E)

Chỉ số D/E (Debt to Equity Ratio) là tỷ lệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, phản ánh khả năng quản lý nợ và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.

Công thức tính:

D/E = Tổng nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu
  • Nếu D/E > 1, doanh nghiệp chủ yếu sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động.
  • Nếu D/E < 1, vốn chủ sở hữu chiếm phần lớn, cho thấy doanh nghiệp ít phụ thuộc vào nguồn vốn vay.

Chỉ số D/E càng thấp, doanh nghiệp càng ít gặp rủi ro tài chính. Ngược lại, nếu D/E cao, doanh nghiệp có thể đang gánh nợ lớn, và nếu chi phí lãi vay quá cao, nguy cơ mất khả năng thanh toán có thể xảy ra.

Tuy nhiên, chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như lợi nhuận giữ lại, điều chỉnh quỹ hưu trí hoặc giá trị tài sản vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu…), vì vậy cần phân tích kỹ lưỡng trước khi đánh giá mức độ đòn bẩy tài chính thực sự của doanh nghiệp.

Chỉ số D/E là tỷ lệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
Chỉ số D/E là tỷ lệ giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

3.3. Tỷ lệ Nợ/Vốn

Bên cạnh việc đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, nhà đầu tư cũng cần xem xét cách doanh nghiệp được tài trợ và liệu nó có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ hay không. Một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá điều này là tỷ lệ nợ trên vốn, được tính bằng tổng nợ (bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn) chia cho tổng vốn của công ty.

Chỉ số này càng cao, doanh nghiệp càng phụ thuộc nhiều vào vốn vay. Thông thường, nếu tỷ lệ nợ/vốn vượt quá 40%, nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ để đảm bảo công ty có đủ khả năng xử lý nghĩa vụ nợ.

Mức độ sử dụng vốn vay của doanh nghiệp có thể khác nhau tùy vào ngành nghề và đặc điểm hoạt động. Các công ty có tính chu kỳ cao thường nên hạn chế sử dụng nợ để tránh rủi ro mất khả năng thanh toán khi nền kinh tế suy thoái, doanh thu và lợi nhuận giảm. Ngược lại, những doanh nghiệp có mô hình kinh doanh ổn định, ít biến động thường có thể duy trì tỷ lệ nợ cao hơn mà không ảnh hưởng quá lớn đến hoạt động tài chính.

3.4. Hệ số nợ trên tổng tài sản (Debt to asset ratio)

Tỷ lệ nợ (Debt Ratio) phản ánh mức độ doanh nghiệp sử dụng nợ để tài trợ cho tài sản của mình. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá rủi ro tài chính, được tính theo công thức:

Debt to asset ratio  = Tổng nợ / Tổng tài sản

Nếu tỷ lệ nợ cao hơn mức trung bình ngành có nghĩa là doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nợ vay, làm tăng rủi ro tài chính, đặc biệt trong giai đoạn kinh tế khó khăn. Ngược lại, tỷ lệ nợ thấp cho thấy doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc và khả năng chống chịu rủi ro tốt hơn.

4. Nhóm chỉ số khả năng thanh toán (Liquidity Ratios)

Nhóm chỉ số khả năng thanh toán gồm có:

  • Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Chỉ số ICR)
  • Hệ số thanh toán nhanh

4.1. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Chỉ số ICR)

Chỉ số ICR là công cụ hữu ích để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ. Một trong những cách phổ biến để đo lường khả năng thanh toán lãi vay là sử dụng tỷ lệ EBIT/Lãi vay, trong đó EBIT là thu nhập trước lãi vay và thuế.

Công thức này cho thấy mức độ mà thu nhập của doanh nghiệp có thể đáp ứng các khoản lãi phải trả cho chủ sở hữu trái phiếu. Tỷ lệ càng cao, doanh nghiệp càng có khả năng trả nợ tốt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thu nhập không phải lúc nào cũng ổn định. Các công ty có hoạt động mang tính chu kỳ có thể đạt tỷ lệ lãi vay cao khi lợi nhuận tăng, nhưng khi lợi nhuận giảm, khả năng thanh toán nợ cũng sẽ bị ảnh hưởng.

Chỉ số ICR dùng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ
Chỉ số ICR dùng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ

4.2. Hệ số thanh toán nhanh

Chỉ số này đánh giá khả năng của một doanh nghiệp trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn bằng các tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt. Đây là một công cụ hữu ích để phân tích tình hình tài chính của các công ty đang gặp khó khăn hoặc trong giai đoạn suy thoái kinh tế khi lợi nhuận có thể giảm sút.

Chỉ số được tính bằng cách lấy tổng tiền mặt, chứng khoán có thể bán được và các khoản phải thu của công ty, sau đó chia cho tổng nợ ngắn hạn. Những số liệu này thường có sẵn trên bảng cân đối kế toán gần nhất của doanh nghiệp. Hàng tồn kho không được đưa vào tính toán vì chúng không thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt một cách đáng tin cậy.

Nếu chỉ số này bằng hoặc thấp hơn 1, công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn và có thể cần tìm kiếm thêm nguồn vốn từ nhà đầu tư hoặc hy vọng vào sự cải thiện nhanh chóng trong hoạt động kinh doanh.

Hệ số thanh toán nhanh đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn
Hệ số thanh toán nhanh đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn

Việc hiểu và vận dụng các chỉ số trong chứng khoán sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường, từ đó đưa ra những quyết định giao dịch hợp lý. Dù là người mới hay đã có kinh nghiệm, việc theo dõi và phân tích chỉ số là bước không thể thiếu để tối ưu danh mục đầu tư và gia tăng lợi nhuận. Hãy tiếp tục cập nhật kiến thức để luôn chủ động trước mọi biến động của thị trường!

Chứng khoán Nhất Việt (VFS) có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng tư vấn và xây dựng chiến lược đầu tư tối ưu cho bạn. Không cần mất thời gian phân tích thị trường hay đánh giá tài chính doanh nghiệp, nhà đầu tư chỉ cần liên hệ VFS qua Hotline (+84 28) 6255 6586 (Chi nhánh TP.HCM) hoặc (+84 24) 3928 8222 (Chi nhánh Hà Nội) để nhận ngay những quyết định đầu tư hiệu quả!

Thay vì tự mò mẫm như đi lạc trong sa mạc mà không có la bàn, giờ đây nhà đầu tư có thể đồng hành cùng các Chuyên gia VFS tại chương trình VFS Expert, để gia tăng kiến thức đầu tư tài chính cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn:

  • Đặc quyền chọn chuyên gia tư vấn 1:1 và bắt nhịp thị trường trong phiên giao dịch
  • Nhận các khuyến cáo/ khuyến nghị chuyên sâu về thị trường, gồm: Thông tin nhận định thị trường; Thông tin phân tích cơ bản cổ phiếu; Thông tin phân tích kỹ thuật cổ phiếu; Danh mục khuyến nghị; Cảnh báo thị trường qua ứng dụng hệ thống VFS Mobile
  • Giới hạn tối đa 20 khách hàng/chuyên gia đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình
  • Đặc biệt, phí giao dịch chỉ từ 0,2% cùng với danh mục Margin đa dạng

Đầu tư dễ dàng hơn bao giờ hết với sự đồng hành của những chuyên gia hàng đầu!

Chi tiết về chính sách chương trình VFS Expert xem tại: https://vfsinvest.vfs.com.vn/home/VFSExpert