Chỉ số VN30 là gì? 3+ Điều cần biết trước khi quyết định đầu tư hiệu quả

calendar11/12/2024
Kiến thức kỹ thuật

Chỉ số VN30 là gì? Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đại diện cho 30 cổ phiếu hàng đầu về giá trị vốn hoá và thanh khoản. Tìm hiểu về VN30 giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về thị trường và đưa ra những quyết định đầu tư hiệu quả. Hãy cùng Chứng khoán Nhất Việt (VFS) theo dõi thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Chỉ số VN30 là gì?

Dưới đây là định nghĩa của chỉ số VN30 và thông tin chi tiết của chỉ số này:

1.1. Định nghĩa chỉ số VN30 là gì

VN30 là chỉ số được xây dựng từ rổ cổ phiếu thuộc VNAllshare, bao gồm 30 doanh nghiệp có giá trị tổng thể rất lớn (tương đương với tài sản và lợi ích của công ty trên thị trường) và cổ phiếu của họ được mua bán thường xuyên, đảm bảo giao dịch dễ dàng. Danh sách được chọn dựa trên các tiêu chí trong Quy tắc xây dựng và quản lý Bộ chỉ số HOSE-Index phiên bản 3.0 (Quyết định 714/QĐ-SGDHCM, 2020).

1.2. Thông tin chính của chỉ số VN30

VN30 đại diện cho nhóm cổ phiếu dẫn đầu thị trường, được HOSE tuyển chọn khắt khe, phản ánh sức mạnh và xu hướng của thị trường chứng khoán Việt Nam:

  • Ký hiệu: VN30
  • Ngày cơ sở: 02/01/2009
  • Giá trị chỉ số cơ sở: 313,34
  • Loại chỉ số: Chỉ số giá
  • Thành phần cổ phiếu: 30 mã chính và 5 mã dự phòng.
  • Kỳ điều chỉnh danh mục:
    • Thời gian: 2 lần/ năm (bán niên), vào tháng 1 và tháng 7.
    • Ngày thay đổi: Thứ hai, tuần thứ 4 của tháng 1 hoặc tháng 7.
  • Dữ liệu xét duyệt: Thu thập ít nhất 1 tuần trước khi thay đổi cơ cấu danh mục.
  • Điều chỉnh tỷ lệ free-float: Theo quý, vào các tháng 1, 4, 7 và 10.
  • Tần suất tính toán: Cập nhật chỉ số mỗi 5 giây/ lần.
Chỉ số VN30 gồm 30 doanh nghiệp có vốn hoá và thanh khoản cao nhất, được xây dựng từ rổ cổ phiếu thuộc VNAllshare
Chỉ số VN30 gồm 30 doanh nghiệp có vốn hoá và thanh khoản cao nhất, được xây dựng từ rổ cổ phiếu thuộc VNAllshare

2. Các thành phần trong bảng giá VN30

Dưới đây là các thành phần có trong bảng giá VN30 tại VFS mà bạn có thể tham khảo:

STT Thành phần Thông tin
1 Mã chứng khoán Cột đầu tiên hiển thị các mã cổ phiếu thuộc nhóm VN30
2 TC Giá tham chiếu là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, được sử dụng để tính giá trần và giá sàn.
3 Trần Giá trần là mức giá cao nhất mà cổ phiếu có thể giao dịch trong ngày. Được tính theo công thức: Giá tham chiếu + Giá tham chiếu x 7%.
4 Sàn Giá sàn là mức giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể giao dịch trong ngày, tính theo công thức: Giá tham chiếu – Giá tham chiếu x 7%.
5 Tổng KL Cột này hiển thị tổng khối lượng cổ phiếu giao dịch trong ngày. Càng có nhiều cổ phiếu giao dịch, tính thanh khoản càng cao.
6 Bên mua Hiển thị 3 mức giá mua cao nhất và khối lượng tương ứng. Các lệnh mua giá cao sẽ được ưu tiên.
7 Bên bán Hiển thị 3 mức giá bán thấp nhất và khối lượng tương ứng. Các lệnh bán giá thấp sẽ được ưu tiên
8 Khớp lệnh Cột giá và KL cho biết mức giá giao dịch và khối lượng tương ứng. Cột +/- thể hiện sự thay đổi của giá khớp lệnh so với giá tham chiếu.
9 Giá Bao gồm 3 cột từ cao đến thấp, cụ thể:

  • Cao: Mức giá cao nhất trong phiên giao dịch.
  • Thấp: Mức giá thấp nhất trong phiên.
  • TB: Giá trung bình giữa giá cao nhất và thấp nhất.
10 ĐTNN ĐTNN (Đầu tư nước ngoài): Cột này thể hiện khối lượng cổ phiếu mà các nhà đầu tư nước ngoài đã giao dịch.

  • Mua: Số lượng cổ phiếu mua vào.
  • Bán: Số lượng cổ phiếu bán ra.

3. Ý nghĩa của chỉ số VN30

Chỉ số VN30 có 2 ý nghĩa quan trọng, cụ thể như sau:

3.1. VN30 đại diện nhóm cổ phiếu vốn hoá lớn và thanh khoản cao

VN30 đại diện cho nhóm cổ phiếu bluechip, bao gồm các công ty lớn, đầu ngành, có uy tín cao và lịch sử hoạt động bền vững. Nhóm cổ phiếu này được đánh giá cao nhờ tính ổn định, khả năng sinh lời lâu dài, và thường nằm trong các chỉ số quan trọng như VN30-Index tại Việt Nam.

Các công ty sở hữu cổ phiếu bluechip thường thuộc các ngành lớn như tài chính, công nghệ, bất động sản, y tế, hoặc hàng tiêu dùng. Sự biến động của chỉ số VN30 phản ánh rõ ràng biến động giá của các doanh nghiệp hàng đầu trên thị trường.

3.2. Tác động lớn đến xu hướng đầu tư và thị trường chung

VN30 ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán. Chỉ số VN30 không chỉ tác động đến chỉ số chính của thị trường (VN-Index) mà còn ảnh hưởng đến các giao dịch liên quan như hợp đồng tương lai VN30 – công cụ giúp nhà đầu tư dự đoán và giao dịch dựa trên biến động của VN30. Nói đơn giản, nếu VN30 thay đổi, thị trường chứng khoán nói chung cũng sẽ bị ảnh hưởng theo.

  • VN-Index: Thường bị chi phối bởi các cổ phiếu vốn hoá lớn trong VN30, như nhóm ngân hàng hoặc bất động sản.
  • Hợp đồng tương lai VN30: Hợp đồng tương lai VN30 là hợp đồng thỏa thuận giao dịch chỉ số VN30 tại một mức giá cố định, với thời điểm thực hiện vào một ngày xác định trong tương lai. Giá trị của hợp đồng này phụ thuộc vào chỉ số VN30, đặc biệt trong các phiên đáo hạn.

Nhà đầu tư theo dõi sát các biến động của cổ phiếu VN30 sẽ có cơ sở tốt để dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.

Chỉ số VN30 đại diện nhóm cổ phiếu vốn hoá lớn và thanh khoản cao
Chỉ số VN30 đại diện nhóm cổ phiếu vốn hoá lớn và thanh khoản cao

4. Công thức tính chỉ số VN30 chuẩn xác nhất

Cách tính chỉ số VN30 được áp dụng theo công thức sau:

Giá trị vốn hóa thị trường hiện tại (CMV):Giá trị vốn hóa thị trường cơ sở (BMV) = VN30-Index

Trong đó:

  • CMV đại diện cho giá trị vốn hóa thị trường hiện tại.
  • BMV là hệ số chia, dùng để tính toán chỉ số. Nếu CMV thay đổi bởi các yếu tố ngoài biến động giá thị trường, BMV sẽ được điều chỉnh để duy trì sự liên tục và nhất quán của chỉ số.

5. Chỉ số VN30 khác chỉ số VN-index như thế nào?

Dưới đây là so sánh điểm giống và khác giúp bạn dễ hình dung hơn về hai loại chỉ số này:

5.1. Điểm giống

Cả VN-Index và VN30 đều là những chỉ số quan trọng phản ánh xu hướng chung của thị trường chứng khoán, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến biến động giá cổ phiếu và tâm lý của nhà đầu tư. Cả hai chỉ số này đều tác động đến quyết định đầu tư, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường chứng khoán Việt Nam.

5.2. Điểm khác

Tiêu chí VN30 VN-Index
Phạm vi Chỉ số VN30 giới hạn trong 30 cổ phiếu thuộc các doanh nghiệp lớn và uy tín nhất với giá trị vốn hóa thị trường lớn. Là chỉ số phản ánh sự biến động tổng thể của thị trường chứng khoán, bao gồm tất cả các cổ phiếu trên sàn HOSE.
Cách tính Đo lường sự thay đổi trong giá trị vốn hoá của 30 doanh nghiệp lớn nhất, chiếm hơn 80% tổng giá trị vốn hoá thị trường. Đo lường sự thay đổi giữa giá trị vốn hoá thị trường hiện tại và giá trị vốn hoá thị trường tại ngày gốc của toàn bộ các doanh nghiệp trên sàn.
Ứng dụng Là chỉ số phản ánh diễn biến chung giá cổ phiếu của các doanh nghiệp lớn và mạnh nhất trên thị trường, chủ yếu dùng để đầu tư vào nhóm cổ phiếu bluechip. Là chỉ số đo lường tổng thể diễn biến giá cổ phiếu của thị trường chứng khoán.

Chỉ số VN30 ra đời để đại diện cho nhóm cổ phiếu Bluechips. Chỉ số này giúp bổ sung thông tin chi tiết hơn về sự biến động của nhóm cổ phiếu lớn và uy tín, từ đó mang lại cái nhìn chính xác hơn về thị trường. Trong khi VN-Index có thể tăng điểm nhờ sự tăng trưởng của các doanh nghiệp lớn, những doanh nghiệp nhỏ hơn có thể giảm giá hoặc không thay đổi.

Chỉ số VN-30 và VN-index đều dùng để phản ánh xu hướng chung của thị trường chứng khoán
Chỉ số VN-30 và VN-index đều dùng để phản ánh xu hướng chung của thị trường chứng khoán

4. Cách để được chọn vào VN30

Theo Quyết định 714/QĐ-SGDHCM, cổ phiếu cần trải qua 4 bước dưới đây để được chọn vào rổ chỉ số VN30:

Bước 1 – Lọc cổ phiếu theo Khối lượng giao dịch_Khớp lệnh (KLGD_KL): Cổ phiếu trong danh sách của VNAllshare được sàng lọc dựa trên KLGD_KL. Những cổ phiếu có KLGD_KL dưới 100.000 cổ phiếu sẽ bị loại khỏi danh sách xem xét.

Bước 2 – Lọc cổ phiếu theo Giá trị giao dịch_khớp lệnh (GTGD_KL): Sau bước trên, các cổ phiếu còn lại được đánh giá dựa trên GTGD_KL:

  • Các cổ phiếu thuộc chỉ số VN30 ở kỳ trước có GTGD_KL dưới 9 tỷ đồng sẽ bị loại.
  • Các cổ phiếu không thuộc VN30 kỳ trước nhưng có GTGD_KL dưới 10 tỷ đồng cũng không được chọn.
  • Nếu danh sách chưa đạt tối thiểu 50 cổ phiếu, các cổ phiếu có GTGD_KL cao hơn sẽ được bổ sung theo thứ tự giảm dần đến khi đủ. Trường hợp có nhiều cổ phiếu cùng GTGD_KL, thứ tự ưu tiên được xét theo giá trị vốn hoá (GTVH).

Bước 3 – Sắp xếp theo GTVH: Cổ phiếu còn lại sau bước 2 được sắp xếp theo thứ tự giảm dần về GTVH. Nếu có nhiều cổ phiếu cùng GTVH, thứ tự được quyết định dựa trên GTGD_KL.

Bước 4 – Chọn cổ phiếu vào rổ VN30: Cổ phiếu được chọn vào rổ VN30 theo thứ tự ưu tiên:

  • Loại trừ cổ phiếu thuộc diện cảnh báo trong 3 tháng gần nhất tính đến ngày chốt dữ liệu hoặc từ ngày chốt đến ngày áp dụng rổ chỉ số mới.
  • Các cổ phiếu xếp hạng từ 1 đến 20 luôn được chọn.
  • Các cổ phiếu từ hạng 21 đến 40: Ưu tiên giữ cổ phiếu đã nằm trong VN30 kỳ trước, sau đó mới đến cổ phiếu mới, đảm bảo tổng số là 30 cổ phiếu.

Lưu ý về danh mục cổ phiếu dự phòng:

  • 5 cổ phiếu có GTVH cao nhất, sau khi xác định rổ VN30, sẽ được đưa vào danh mục dự phòng. Những cổ phiếu này được sắp xếp giảm dần theo GTVH và sẽ thay thế nếu các cổ phiếu trong VN30 bị loại bỏ trong kỳ.
  • Cổ phiếu trong danh mục dự phòng sẽ bị loại nếu thuộc diện cảnh báo, kiểm soát, kiểm soát đặc biệt hoặc tạm ngừng giao dịch trong kỳ.
Cổ phiếu cần trải qua 4 bước để được vào nhóm VN30
Cổ phiếu cần trải qua 4 bước để được vào nhóm VN30

5. Danh sách các mã cổ phiếu trong nhóm VN30

Dưới đây là danh sách các mã cổ phiếu trong nhóm VN30 kỳ tháng 7/2024 có hiệu lực từ 5/8/24 – 24/1/25:

STT Mã cổ phiếu Tên Công ty Khối lượng lưu hành Tỷ lệ free-float (%)
Giới hạn tỷ trọng vốn hóa (%)
1 ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 4,466,657,912 90% 100%
2 BCM Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP 1,035,000,000 4% 100%
3 BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 5,700,435,900 4% 100%
4 BVH Tập đoàn Bảo Việt 742,322,764 10% 100%
5 CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam 5,369,991,748 15% 100%
6 FPT CTCP FPT 1,460,464,206 85% 78.70%
7 GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP 2,296,739,847 5% 100%
8 GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP 2,392,000,000 4% 100%
9 HDB Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh 2,892,550,610 75% 100%
10 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát 6,396,250,200 55% 100%
11 MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội 5,287,084,052 55% 100%
12 MSN CTCP Tập đoàn Masan 1,438,351,617 45% 100%
13 MWG CTCP Đầu tư Thế Giới Di Động 1,461,915,388 80% 100%
14 PLX Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam 1,270,592,235 10% 100%
15 POW Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP 2,341,871,600 25% 100%
16 SAB Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn 1,282,562,372 11% 100%
17 SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội 3,662,412,356 85% 100%
18 SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á 2,495,700,000 60% 100%
19 SSI CTCP Chứng khoán SSI 1,509,138,669 70% 100%
20 STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín 1,885,215,716 100% 100%
21 TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam 7,045,021,622 65% 100%
22 TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong 2,201,635,009 50% 100%
23 VCB Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam 5,589,091,262 11% 100%
24 VHM CTCP Vinhomes 4,354,367,488 30% 100%
25 VIB Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam 2,536,807,534 45% 100%
26 VIC Tập đoàn Vingroup – CTCP 3,823,661,561 30% 100%
27 VJC CTCP Hàng không Vietjet 541,611,334 55% 100%
28 VNM CTCP Sữa Việt Nam 2,089,955,445 40% 100%
29 VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 7,933,923,601 60% 100%
30 VRE CTCP Vincom Retail 2,272,318,410 40% 100%

Danh sách 5 cổ phiếu dự phòng VN30 kỳ tháng 7/2024

STT Cổ phiếu Tên Công ty Khối lượng lưu hành tính chỉ số
Tỷ lệ free-float làm tròn (%)
1 LPB Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt 2,557,616,416 90%
2 DGC CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang 379,778,413 60%
3 EIB Ngân hàng TMCP XNK Việt Nam 1,740,866,148 90%
4 NVL CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va 1,950,104,538 65%
5 PNJ CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận 334,559,621 85%

6. Lưu ý khi đầu tư cổ phiếu vào nhóm chứng khoán VN30

Đầu tư vào cổ phiếu VN30 mang lại nhiều cơ hội, nhưng nhà đầu tư cần xem xét một số điểm quan trọng để tối ưu hoá lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro:

  • Phân tích dựa trên các chỉ số tài chính: Nhà đầu tư nên sử dụng các chỉ số như ROE, P/E và P/B để đánh giá cổ phiếu. Chỉ số này giúp xác định liệu giá trị thị trường của cổ phiếu có đang thấp hơn giá trị thực hay không, đồng thời xem xét mức nợ dài hạn của doanh nghiệp, qua đó đánh giá được sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
    • ROE là chỉ số cho biết công ty đã tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ số tiền mà cổ đông đã đầu tư. Chỉ số này giúp bạn hiểu công ty sử dụng vốn có hiệu quả hay không. ROE càng cao cho thấy doanh nghiệp hoạt động càng hiệu quả.
    • P/E là chỉ số dùng để so sánh giá cổ phiếu với số tiền công ty kiếm được từ mỗi cổ phiếu. P/E thấp cho thấy cổ phiếu đang được định giá rẻ so với lợi nhuận mà công ty tạo ra.
    • P/B là tỷ lệ giữa giá cổ phiếu trên thị trường và giá trị tài sản thực của công ty (sau khi trừ nợ). P/B cho biết bạn đang trả giá cao hay thấp hơn giá trị thực của công ty.
  • Xem xét chiến lược kinh doanh: Tìm hiểu kỹ về kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là các dự án mở rộng đầu tư hoặc hoạt động có khả năng tạo đột phá. Điều này giúp nhà đầu tư nhận diện được các cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao trong tương lai.
  • Cân nhắc tài chính cá nhân: Đầu tư cổ phiếu không nên vượt quá khả năng tài chính. Thay vì chạy theo các mã cổ phiếu giá cao, hãy xây dựng danh mục đầu tư phù hợp với nguồn vốn của mình để đảm bảo sự ổn định và tránh rủi ro tài chính.
Nhà đầu tư không nên đầu tư vượt quá khả năng tài chính của mình
Nhà đầu tư không nên đầu tư vượt quá khả năng tài chính của mình

Như vậy, hiểu rõ về chỉ số VN30 là gì sẽ mang đến lợi thế lớn cho các nhà đầu tư trong việc đánh giá và đưa ra quyết định đầu tư. Đây không chỉ là thước đo sức khoẻ thị trường mà còn là cơ sở để xây dựng chiến lược hiệu quả. Để đầu tư an toàn hơn, nhà đầu tư có thể liên hệ chứng khoán VFS qua Hotline (+84 28) 6255 6586 hoặc truy cập TẠI ĐÂY để nhận được lời khuyên từ chuyên gia.