12+ tiêu chí lựa chọn cổ phiếu tốt: Bí quyết đầu tư thành công

calendar24/03/2025
Kiến thức đầu tư

Đầu tư vào cổ phiếu tốt không chỉ giúp gia tăng tài sản mà còn mang lại nguồn lợi nhuận ổn định trong dài hạn. Tuy nhiên, việc lựa chọn đúng mã cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai là điều không dễ dàng. Bài viết này sẽ đề cập tới các tiêu chí lựa chọn cổ phiếu tốt được đúc kết bởi các chuyên gia tài chính trên thế giới. Qua đó, quý nhà đầu tư sẽ có thêm cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Cổ phiếu tốt là cổ phiếu của một doanh nghiệp có tiềm năng tăng trưởng bền vững và khả năng tạo ra lợi nhuận cao trong tương lai, nhưng đang được định giá hợp lý hoặc thấp hơn giá trị thực. Tuy nhiên, việc đánh giá một cổ phiếu có “tốt” hay không còn cần phải xem xét nhiều yếu tố khác bao gồm: đặc điểm ngành nghề, hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tình hình tài chính, xu hướng thị trường cũng như bối cảnh nền kinh tế vĩ mô.

1. 7 tiêu chí lọc cổ phiếu tốt CANSLIM theo William O’Neil

CANSLIM là một phương pháp lọc cổ phiếu tốt được phát triển bởi William O’Neil – nhà văn, doanh nhân, nhà môi giới chứng khoán người Mỹ được mệnh danh là “phù thủy phố Wall”. Ông cũng chính là người sáng lập tờ báo tài chính Investor’s Business Daily và được biết đến với những nghiên cứu chuyên sâu về thị trường chứng khoán.

O’Neil đã xây dựng CANSLIM dựa trên cả phân tích cơ bản và kỹ thuật để giúp nhà đầu tư có thể xác định được các cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Phương pháp này gồm 7 tiêu chí quan trọng, mỗi tiêu chí đại diện cho một chữ cái trong từ “CANSLIM”:

Lưu ý khi lọc cổ phiếu tốt CANSLIM: Các mốc giá trị đánh giá tiềm năng cổ phiếu trong phương pháp CANSLIM được nghiên cứu đúc kết bởi William O’Neil tại thị trường Mỹ. Khi áp dụng tại Việt Nam, nhà đầu tư cần linh hoạt điều chỉnh dựa trên đặc thù ngành, quy mô doanh nghiệp và chu kỳ thị trường.

1.1. C: Current Quarterly Earnings Per Share (Lợi nhuận quý hiện tại)

Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp trong quý gần nhất càng cao càng tốt. Tiêu chí C của CANSLIM đặt ra yêu cầu tối thiểu là:

  • Tăng trưởng doanh thu quý gần nhất đạt 25%.
  • Tăng trưởng EPS (Earnings Per Share – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) trong hai quý gần nhất duy trì ở mức tối thiểu 18 – 25% tùy theo quan điểm của nhà đầu tư.

Mục tiêu của tiêu chí C là tìm kiếm những doanh nghiệp có khả năng duy trì mức sinh lời cao và ổn định qua từng quý.

Xem thêm: EPS là gì? Bí quyết lựa chọn cổ phiếu của doanh nghiệp có mức sinh lời cao

Doanh nghiệp tốt sẽ có khả năng duy trì mức sinh lời cao và ổn định qua từng quý
Doanh nghiệp tốt sẽ có khả năng duy trì mức sinh lời cao và ổn định qua từng quý

1.2. A: Annual Earnings Increases (Tăng trưởng lợi nhuận hàng năm)

Doanh nghiệp được đánh giá là có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận hàng năm tốt cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận hàng năm: Duy trì mức tăng trưởng ổn định trong ít nhất 3 năm liên tiếp.
  • Tốc độ tăng trưởng EPS bình quân: Đạt từ 20 – 25% mỗi năm.
  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): Tối thiểu 17%.

Doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ sẽ có khả năng thu hút dòng tiền lớn từ nhà đầu tư.

1.3. N: New Products, New Management, New Highs (Sản phẩm, dịch vụ hoặc quản lý mới)

Nhà đầu tư nên ưu tiên những doanh nghiệp đang có sự đổi mới hoặc đột phá như:

  • Vừa phát triển thành công sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • Thay đổi cơ cấu quản lý theo hướng tích cực.
  • Hưởng lợi từ chính sách ưu đãi của nhà nước hay đang mở rộng thị trường.

Những doanh nghiệp đang có dấu hiệu tăng trưởng này sẽ có tiềm năng leo lên đỉnh giá mới trong tương lai. Do đó, nhà đầu tư cần phải đặc biệt chú ý để tìm đúng thời điểm để mua cổ phiếu “tốt” giá hời.

1.4. S: Supply and Demand (Cung và cầu)

Sự biến động giá cổ phiếu phần lớn phụ thuộc vào quy luật cung – cầu. Một cổ phiếu tốt thường có tính thanh khoản cao và được thể hiện qua khối lượng giao dịch lớn.

  • Nếu khối lượng giao dịch tăng → giá cổ phiếu có xu hướng tăng theo.
  • Nếu khối lượng giao dịch giảm → giá cổ phiếu có thể đi xuống.

Nhà đầu tư cần theo dõi sự thay đổi trong khối lượng giao dịch để đánh giá sức mạnh của xu hướng giá.

Sự biến động giá cổ phiếu phần lớn phụ thuộc vào quy luật cung - cầu
Sự biến động giá cổ phiếu phần lớn phụ thuộc vào quy luật cung – cầu

1.5. L: Leader or Laggard (Cổ phiếu dẫn đầu hay cổ phiếu đội sổ)

Tìm cổ phiếu tốt thuộc nhóm dẫn đầu trong ngành sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. O’Neil đã sử dụng các yếu tố sau để có thể lựa chọn mã cổ phiếu doanh nghiệp có tiềm năng:

  • Doanh nghiệp có doanh thu và lợi nhuận cao nhất trong ngành để tìm kiếm mã cổ phiếu dẫn đầu ngành.
  • Chỉ số sức mạnh giá tương đối (RS) để sàng lọc những mã có mức biến động giá mạnh.

Ngược lại, các cổ phiếu đội sổ thường có hiệu suất kém hơn thị trường và ít có tiềm năng tăng trưởng.

1.6. I: Institutional Sponsorship (Sự ủng hộ của các định chế tài chính)

Những cổ phiếu tiềm năng thường được các tổ chức tài chính lớn như quỹ đầu tư, ngân hàng hoặc công ty quản lý tài sản quan tâm. Khi các tổ chức này nắm giữ cổ phiếu của một doanh nghiệp, đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có nền tảng vững chắc.

Tuy nhiên, nếu các tổ chức liên tục bán ra cổ phiếu, đây có thể là tín hiệu cảnh báo rủi ro. Nhà đầu tư cần theo dõi biến động sở hữu của các quỹ lớn để đưa ra quyết định phù hợp.

1.7. M: Market Direction (Xu hướng thị trường)

Xu hướng chung của thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm mua và bán cổ phiếu. Để sử dụng phương pháp CANSLIM hiệu quả, nhà đầu tư cần tuân thủ ba nguyên tắc sau:

  • Nguyên tắc 1: Chỉ mua khi thị trường đang trong xu hướng tăng. Ngoài ra, nhà đầu tư cần đưa ra chiến lược phù hợp khi thị trường có dấu hiệu đi xuống và không đạt kỳ vọng.
  • Nguyên tắc 2: Tập trung vào các doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc và tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao.
  • Nguyên tắc 3: Xây dựng tính kiên nhẫn và kỷ luật khi đầu tư, tránh tâm lý FOMO (Fear of Missing Out) khi thị trường biến động mạnh.
Xu hướng chung của thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm mua và bán cổ phiếu
Xu hướng chung của thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm mua và bán cổ phiếu

2. 6 tiêu chí lọc cổ phiếu tốt theo Benjamin Graham

Benjamin Graham là một giảng viên, nhà đầu tư, nhà kinh tế học “cha đẻ của chiến lược đầu tư giá trị”. Ông là tác giả của cuốn sách kinh điển The Intelligent Investor, đặt nền móng cho triết lý đầu tư dựa trên việc tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị thực.

Benjamin Graham đã liệt kê ra 7 tiêu chí chung để xây dựng cách chọn cổ phiếu tốt theo trường phái này. Trong đó, có 6 cách xác định cổ phiếu tốt phù hợp để áp dụng cho thị trường chứng khoán Việt Nam.

Lưu ý khi lọc cổ phiếu tốt theo Benjamin Graham: Các mốc giá trị trong mỗi tiêu chí được đúc kết bởi Benjamin Graham tại thị trường nước ngoài. Khi áp dụng tại Việt Nam, nhà đầu tư cần linh hoạt điều chỉnh dựa trên đặc thù ngành, quy mô doanh nghiệp và chu kỳ thị trường.

2.1. (Tổng nợ vay/Tài sản ngắn hạn) < 1,1

Tỷ lệ Tổng nợ vay/Tài sản ngắn hạn phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Khi tỷ lệ này nhỏ hơn 1,1, điều đó cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ ngắn hạn mà không phụ thuộc quá nhiều vào vốn vay. Những công ty có tỷ lệ thấp thường ít chịu tác động tiêu cực khi thị trường biến động lớn và giúp khoản đầu tư ít rủi ro hơn.

Ưu điểm:

Kiểm soát rủi ro tốt: Tiêu chí chú ý đến tình hình tài chính của công ty và khả năng thanh toán nợ. Các công ty có tỷ lệ nợ thấp thường duy trì sức khỏe tài chính ổn định hơn, đặc biệt trong giai đoạn suy thoái.

Hạn chế:

Không phản ánh toàn diện: Một số doanh nghiệp có tỷ lệ nợ tăng do mở rộng kinh doanh hoặc đầu tư vào dự án dài hạn. Trong trường hợp này, tỷ lệ nợ cao không hẳn là dấu hiệu tiêu cực.

Tổng nợ vay/Tài sản ngắn hạn nhỏ hơn 1,1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ ngắn hạn mà không phụ thuộc quá nhiều vào vốn vay
Tổng nợ vay/Tài sản ngắn hạn nhỏ hơn 1,1 cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ ngắn hạn mà không phụ thuộc quá nhiều vào vốn vay

2.2. Chỉ số thanh toán hiện hành >1,5

Chỉ số thanh toán hiện hành cũng là tiêu chí đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp trong thời gian ngắn hạn. Chỉ số này được tính bằng tài sản nợ lưu động trên nợ ngắn hạn mà doanh nghiệp phải chi trả.

Nếu chỉ số này lớn hơn 1,5, doanh nghiệp có đủ nguồn lực để chi trả nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động ổn định. Chỉ số này cao đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc hơn. Tuy nhiên, nếu chỉ số quá cao, điều đó có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp chưa tối ưu hóa tài sản ngắn hạn để tăng trưởng lợi nhuận.

Ưu điểm:

Khả năng thanh toán nợ tốt: Chỉ số này cho thấy khả năng thanh toán nợ đáo hạn trong tương lai gần. Các công ty có chỉ số cao hơn thường an toàn hơn trong tình hình khó khăn.

Hạn chế:

Có thể bị sai lệch: Một số doanh nghiệp có thể trì hoãn thanh toán nợ hoặc giữ nhiều tiền mặt mà không tối ưu hóa hiệu suất sử dụng vốn.

Chỉ số thanh toán hiện hành > 1,5 cho thấy doanh nghiệp có đủ nguồn lực để chi trả nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động ổn định
Chỉ số thanh toán hiện hành > 1,5 cho thấy doanh nghiệp có đủ nguồn lực để chi trả nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động ổn định

2.3. Tăng trưởng EPS dương trong 5 năm gần nhất

EPS (Earnings Per Share – lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu) là một trong những chỉ số quan trọng để phân tích, đánh giá khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Nếu EPS duy trì tốc độ tăng trưởng dương liên tục trong 5 năm, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, có chiến lược kinh doanh phù hợp và khả năng thích ứng tốt với thị trường. Tuy nhiên, lợi nhuận trong quá khứ không đảm bảo sẽ tiếp tục tăng trưởng ổn định trong tương lai.

Do đó, nhà đầu tư cần phân tích kỹ lưỡng chiến lược kinh doanh, triển vọng của doanh nghiệp trong tương lai, cũng như đánh giá toàn diện các yếu tố như đặc điểm ngành, xu hướng kinh tế và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Ưu điểm:

Thể hiện hiệu suất tài chính tích cực: EPS tăng trưởng ổn định là tín hiệu tốt cho nhà đầu tư dài hạn.

Hạn chế:

Không phản ánh hết rủi ro: Tăng trưởng EPS trong quá khứ không đảm bảo rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục duy trì tốc độ này trong tương lai. Doanh nghiệp không thể lường trước được tất cả các rủi ro liên quan đến môi trường, kinh tế, chính trị…

2.4. P/E < 9

Chỉ số P/E là một thước đo quan trọng khi đề cập đến việc định giá cổ phiếu – đo lường giá trị đầu tư so với lợi nhuận. Chỉ số này phản ánh mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho EPS.

Khi P/E < 9, cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp so với lợi nhuận doanh nghiệp tạo ra. Điều này có thể xuất phát từ việc thị trường đang đánh giá thấp triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, tỷ lệ P/E không nên được phân tích riêng lẻ mà cần phải được so sánh với các công ty trong cùng ngành và kết hợp với các yếu tố khác như tình hình tài chính, chiến lược kinh doanh và triển vọng tương lai.

Ưu điểm:

Định giá hấp dẫn: Cổ phiếu có P/E thấp hơn 9 thường được xem là có tiềm năng tăng giá nếu doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định.

Hạn chế:

  • Bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng: Chỉ dựa vào P/E thấp có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ những cổ phiếu tăng trưởng mạnh nhưng có P/E cao hơn.
  • Không phản ánh toàn diện: P/E thấp có thể do công ty hoạt động kém hiệu quả, không có chiến lược phát triển bền vững.
Chỉ số P/E là một thước đo quan trọng khi đề cập đến việc định giá cổ phiếu
Chỉ số P/E là một thước đo quan trọng khi đề cập đến việc định giá cổ phiếu tốt để đầu tư dài hạn

2.5. P/B < 1,2

Chỉ số P/B (Price to Book Ratio) đo lường giá cổ phiếu hiện tại so với giá trị sổ cái (giá trị tài sản sách) trên mỗi cổ phiếu. Nếu P/B < 1,2, cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp so với giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp và đây chính là cơ hội đầu tư giá trị. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần xem xét tiếp xu hướng chung của ngành và tình hình tài chính doanh nghiệp để tránh sai lầm.

Ưu điểm:

Dựa trên tài sản thực: Chỉ số P/B sử dụng giá trị sổ sách thay vì lợi nhuận, điều này có thể hữu ích trong trường hợp có biến động lợi nhuận bất thường.

Hạn chế:

Không phản ánh lợi nhuận: P/B không đo lường hiệu suất hoạt động hay tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp, điều này có thể làm hạn chế khả năng đánh giá triển vọng cổ phiếu.

2.6. Trả cổ tức đều đặn

Cổ tức là phần lợi nhuận doanh nghiệp chia cho cổ đông và thường được chi trả theo định kỳ. Việc trả cổ tức ổn định là dấu hiệu tích cực cho thấy doanh nghiệp có sức khỏe tài chính ổn định.

Ưu điểm:

Nguồn thu nhập thụ động: Nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ cổ tức trong khi chờ đợi cổ phiếu tăng giá.

Hạn chế:

Việc chi trả cổ tức có thể không liên tục: Doanh nghiệp có thể cắt giảm hoặc tạm dừng chi trả cổ tức trong trường hợp gặp khó khăn tài chính.

Mua cổ phiếu tốt giúp nhà đầu tư được hưởng một khoản cổ tức định kỳ và ổn định 
Mua cổ phiếu tốt giúp nhà đầu tư được hưởng một khoản cổ tức định kỳ và ổn định 

Việc lựa chọn cổ phiếu tốt không chỉ giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận mà còn hạn chế rủi ro trong quá trình đầu tư. Hai phương pháp lọc cổ phiếu tốt của William O’Neil và Benjamin Graham đã được nhiều nhà đầu tư áp dụng thành công để tìm ra những cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng vượt trội.

Tuy nhiên, để vận dụng hiệu quả các phương pháp này, nhà đầu tư cần có nền tảng kiến thức vững chắc và khả năng thích ứng với bối cảnh thị trường Việt Nam, vốn có những đặc thù riêng. Việc đồng hành cùng chuyên gia sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn và gia tăng hiệu quả. Hãy thử tìm hiểu ngay Chương trình VFS Expert của Chứng khoán Nhất Việt VFS để được đồng hành cùng đội ngũ chuyên gia tài chính đầu ngành, cập nhật danh mục cổ phiếu tốt nhất thị trường và nhận ưu đãi phí giao dịch chỉ từ 0,2%!

Thay vì tự mò mẫm như đi lạc trong sa mạc mà không có la bàn, giờ đây nhà đầu tư có thể đồng hành cùng các Chuyên gia VFS tại chương trình VFS Expert, để gia tăng kiến thức đầu tư tài chính cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn:

  • Đặc quyền chọn chuyên gia tư vấn 1:1 và bắt nhịp thị trường trong phiên giao dịch
  • Nhận các khuyến cáo/ khuyến nghị chuyên sâu về thị trường, gồm: Thông tin nhận định thị trường; Thông tin phân tích cơ bản cổ phiếu; Thông tin phân tích kỹ thuật cổ phiếu; Danh mục khuyến nghị; Cảnh báo thị trường qua ứng dụng hệ thống VFS Mobile
  • Giới hạn tối đa 20 khách hàng/chuyên gia đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình
  • Đặc biệt, phí giao dịch chỉ từ 0,2% cùng với danh mục Margin đa dạng

Đầu tư dễ dàng hơn bao giờ hết với sự đồng hành của những chuyên gia hàng đầu!

Chi tiết về chính sách chương trình VFS Expert xem tại: https://vfsinvest.vfs.com.vn/home/VFSExpert