Đường MA trong chứng khoán là gì? 5+ cách sử dụng hiệu quả

calendar17/12/2024
Kiến thức kỹ thuật

Đường MA trong chứng khoán là công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng, giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng giá và ra quyết định giao dịch hiệu quả. Để nắm được khái niệm và cách sử dụng đường MA, hãy cùng Chứng khoán Nhất Việt (VFS)  theo dõi thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Tổng quan về đường MA trong chứng khoán

Đường MA, viết tắt của Moving Average, là một chỉ báo trung bình động, dùng để phản ánh sự biến động và xu hướng giá cổ phiếu trong khoảng thời gian nhất định.

Đường MA chủ yếu được sử dụng để xác định xem giá cổ phiếu đang đi theo xu hướng tăng, giảm hay không có xu hướng rõ ràng. Đây là một chỉ báo mang tính chất phản ứng chậm, không dự báo trước mà chỉ theo sau các biến động giá đã xảy ra.

Đường MA trong chứng khoán là chỉ báo trung bình động phản ánh biến động giá cổ phiếu trong thời gian nhất định
Đường MA trong chứng khoán là chỉ báo trung bình động phản ánh biến động giá cổ phiếu trong thời gian nhất định

2. Các đường MA trong chứng khoán? Sử dụng đường MA nào tốt hơn?

Có 3 loại đường trung bình động phổ biến thường được sử dụng trong phân tích kỹ thuật chứng khoán. Đường Simple Average (SMA), đường Exponential Moving Average (EMA), và đường Weighted Moving Average (WMA).

2.1. Simple Moving Average (SMA)

Khái niệm đường SMA: Simple Moving Average (SMA) là đường trung bình động đơn giản, được tính bằng cách lấy trung bình cộng giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.

Các cột mốc quan trọng của đường SMA: Theo các sách về phân tích kỹ thuật, tiêu chuẩn thường sử dụng mốc 10 – 20 phiên giao dịch đối với ngắn hạn, 50 – 60 phiên giao dịch trung hạn; 100 – 120 và 200 phiên giao dịch đối với dài hạn, các mốc khác đều được coi là biến thể. Do tính chất phản ứng chậm, đường MA thường có độ trễ nhất định so với giá, đặc biệt trong các khung thời gian dài hạn.

Ưu điểm của đường SMA: Đường SMA có cách tính đơn giản, dễ hiểu. Ngay cả khi không có công cụ hỗ trợ, nhà đầu tư cũng có thể tự tính toán và vẽ được, rất phù hợp cho người mới bắt đầu.

Hạn chế của đường SMA: Vì tất cả các mức giá đều có trọng số như nhau, SMA phản ứng chậm và thiếu nhạy bén trước những phiên giao dịch có biến động thanh khoản lớn, khiến nó khó theo kịp các thay đổi giá nhanh chóng.

Công thức tính Simple Moving Average (SMA): SMA = (P1+ P2 + P3 + … + Pn)/n

Trong đó:

  • Pn: Là mức giá trong khoảng thời gian n.
  • N: Khoảng thời gian.

Ví dụ: SMA của Apple (mã cổ phiếu AAPL) trong 2 ngày kể từ 2/3 đến 6/3.

Ngày AAPL
6/3 $289,03
5/3 $292,92
4/3 $302,74
3/3 $289,32
2/3 $298,81

Như vậy, SMA = (289,03 + 292,92 + 302,74 + 289,32 + 298,81)/5 = 294,564

SMA là đường trung bình động đơn giản
SMA là đường trung bình động đơn giản

2.2. Exponential Moving Average (EMA)

Khái niệm EMA: Exponential Moving Average (EMA) là đường trung bình tích lũy, được tính toán dựa trên công thức hàm mũ, ưu tiên các biến động giá gần nhất.

Các cột mốc quan trọng của đường EMA:

  • EMA ngắn hạn (9 – 12 – 26): Dùng trong giao dịch ngắn hạn, phản ứng nhanh với biến động giá.
  • EMA trung hạn (50 – 100): Dùng để xác định xu hướng trung hạn, phù hợp với các nhà đầu tư trung hạn.
  • EMA dài hạn 200: Là một trong những đường EMA phổ biến, thường được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.

Nhà đầu tư dài hạn thường sử dụng các đường EMA từ 50 đến 200 ngày, trong khi nhà đầu tư ngắn hạn ưa chuộng các đường EMA từ 9 – 12 – 26 ngày.

Ưu điểm của đường EMA:

  • Nhạy với biến động giá: EMA nhạy cảm hơn với các thay đổi về giá trong cùng 1 khung thời gian với SMA, giúp nhận biết nhanh các tín hiệu bất thường.
  • Hỗ trợ điều chỉnh chiến lược: Được sử dụng để giúp nhà đầu tư phản ứng kịp thời và điều chỉnh chiến lược một cách linh hoạt trước khi biến động nhanh chóng của giá.

Hạn chế của đường EMA:

  • Dễ tạo tín hiệu sai: Vì quá nhạy với các thay đổi ngắn hạn, EMA có thể gây ra tín hiệu sai, khiến nhà đầu tư dễ mắc phải bẫy giá.
  • Giảm hiệu quả trong xu hướng dài hạn: Theo thời gian, đặc biệt là trong các xu hướng dài hạn, vai trò của EMA trong việc theo dõi giá trở nên ít hiệu quả hơn.

Để tính đường EMA, bạn cần thực hiện 3 bước cơ bản như sau:

  • Bước 1: Tính đường SMA làm nền tảng ban đầu.
  • Bước 2: Xác định hệ số nhân, sử dụng công thức làm mịn và chia theo trọng số của EMA trước đó.
  • Bước 3: Tính giá trị EMA hiện tại dựa trên kết quả từ hai bước trên.

Công thức tính Exponential Moving Average (EMA): EMA = Pt x k + EMAy x (1 – k)

Trong đó:

  • Pt là giá trị đóng cửa hôm nay.
  • k = Yếu tố làm mịn (thường được sử dụng là 2) / (số ngày trong chu kỳ EMA +1)
  • EMA: Giá trị EMA của ngày trước đó.
EMA là đường trung bình tích luỹ
EMA là đường trung bình tích luỹ

2.3. Weighted Moving Average (WMA)

Khái niệm đường WMA: Weighted Moving Average (WMA) là đường trung bình trọng số, đặt trọng tâm vào các mức giá có khối lượng giao dịch lớn.

Ưu điểm của đường WMA:

  • Hạn chế bẫy giá: WMA phản ứng nhanh với biến động giá, đồng thời hạn chế được các bẫy giá tăng trên thị trường.
  • Hỗ trợ phân tích chuyên sâu: Vì được tính dựa trên trọng số của các bước giá có thanh khoản cao, WMA giúp mang lại chiều sâu phân tích vượt trội so với các MA khác.

Hạn chế của đường WMA:

  • Dễ tạo tín hiệu sai: Tương tự EMA, WMA quá nhạy với biến động giá, dẫn đến khả năng tạo ra tín hiệu sai lệch, dễ đánh lừa nhà đầu tư.
  • Giảm hiệu quả trong dài hạn: Trong dài hạn, vai trò của WMA giảm dần, kém hiệu quả.

Công thức tính Weighted Moving Average (WMA): WMA = (P1 × W1 + P2 × W2 + … + Pn × Wn) / (W1 + W2 + … + Wn)

Trong đó:

  • P1, P2, … là giá của từng ngày trong khoảng thời gian.
  • W1, W2, … là trọng số về khối lượng giao dịch.

Ví dụ:

Ngày AAPL (Apple) Trọng số
6/3 $289,03 5
5/3 $292,92 4
4/3 $302,74 3
3/3 $289,32 2
2/3 $298,81 1

⇒ WMA = [289,03 x 5 + 292,92 x 4 + 302,74 x 3 + 289,32 x 2 + 298,81] / [5 x (5 + 1)] / 2 = 293,5

Cách sử dụng đường MA trong chứng khoán để phân tích kỹ thuật hoàn toàn phụ thuộc vào tình huống cụ thể. Khi sử dụng riêng lẻ, các đường MA ngắn hoặc dài hạn có thể được dùng để xác nhận xu hướng giá hoặc tìm điểm đảo chiều xu hướng.

Ví dụ, theo công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (VFS), nếu đường MA10, MA20 cắt lên các đường MA trung và dài hạn như MA50, MA60, MA100, MA120 và MA200, đây có thể là tín hiệu xác nhận xu hướng tăng giá.

WMA là đường trung bình trọng số
WMA là đường trung bình trọng số

3. Cách sử dụng đường MA trong phân tích chứng khoán hiệu quả

Để việc sử dụng đường MA trong phân tích chứng khoán được hiệu quả và an toàn, nhà đầu tư hãy áp dụng 4 cách dưới đây:

3.1. Cách sử dụng đường MA để xác định thời điểm giao dịch

Mặc dù đường MA có tính chất đơn giản, nhưng để tận dụng hiệu quả trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, bạn cần lưu ý các điểm sau:

Tín hiệu mua: Tín hiệu mua đối với MA sẽ xuất hiện khi có sự giao cắt giữa giá và đường MA, hoặc khi đường MA của khung thời gian ngắn hơn cắt lên trên đường MA của khung thời gian dài hơn. Mỗi lần giao cắt này tạo ra một tín hiệu mua, có thể áp dụng cho các vị thế đầu tư ngắn, trung hoặc dài hạn.

  • Đường giá vượt lên SMA20: Báo hiệu xu hướng tăng ngắn hạn.
  • Đường giá vượt lên SMA50: Báo hiệu xu hướng tăng trung hạn.
  • Đường giá vượt lên SMA100: Báo hiệu xu hướng tăng dài hạn.
  • Đường SMA20 cắt lên SMA50: Xác nhận xu hướng trung hạn là xu hướng tăng, xu hướng dài hạn chưa thể xác định.
  • Đường giá vượt SMA20, và SMA20 vượt SMA50: Đặc biệt, xu hướng này càng rõ ràng hơn khi giá cao hơn MA ngắn hạn, MA ngắn hạn cao hơn MA trung hạn, và MA trung hạn cao hơn MA dài hạn.

Tín hiệu bán: Tín hiệu bán đối với MA sẽ xuất hiện khi có sự giao cắt giữa giá và đường MA, hoặc khi đường MA của khung thời gian ngắn hơn cắt xuống dưới đường MA của khung thời gian dài hơn. Mỗi lần giao cắt này tạo ra một tín hiệu bán, có thể áp dụng cho các vị thế đầu tư ngắn, trung hoặc dài hạn.

  • Đường giá cắt xuống SMA20: Báo hiệu xu hướng giảm ngắn hạn.
  • Đường giá cắt xuống SMA50: Báo hiệu xu hướng giảm trung hạn.
  • Đường giá cắt xuống SMA100: Báo hiệu xu hướng giảm dài hạn.
  • Đường SMA20 cắt xuống SMA50: Xác nhận xu hướng giảm trung hạn.
  • Đường giá cắt xuống SMA20, và SMA20 cắt xuống SMA50: Thể hiện xu hướng giảm rõ rệt, đặc biệt khi cả ba đường cùng hướng xuống.

Trong xu hướng tăng, đường MA đóng vai trò như một ngưỡng hỗ trợ, ngược lại, trong xu hướng giảm, đường MA trở thành ngưỡng kháng cự. Nếu giá phá vỡ đường MA trong xu hướng tăng, điều này có thể báo hiệu một sự đảo chiều hoặc sự điều chỉnh giá.

Tóm lại, khi đường MA khung thời gian ngắn cắt xuống đường khung thời gian dài, đó là dấu hiệu của xu hướng giảm. Ngược lại, nếu đường MA khung thời gian ngắn cắt lên trên đường MA khung thời gian dài, thị trường có khả năng chuyển sang xu hướng tăng. Hiểu và áp dụng các tín hiệu này sẽ giúp bạn tận dụng đường MA hiệu quả hơn trong việc phân tích thị trường và ra quyết định giao dịch.

Cách sử dụng đường MA để xác định thời điểm giao dịch
Cách vẽ đường MA trong biểu đồ chứng khoán để xác định thời điểm giao dịch

3.2. Cách sử dụng đường MA để so sánh thị trường có lợi

Độ dốc của đường MA cho thấy sức mạnh của xu hướng thị trường. Nếu đường MA dốc mạnh, thị trường đang trong xu hướng rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư kiếm lợi nhuận. Ngược lại, nếu đường MA nằm ngang hoặc có độ dốc thấp, thị trường ít biến động, làm giảm cơ hội giao dịch sinh lời.

3.3. Cách sử dụng đường MA khi kết hợp với đường giá

Chu kỳ đường MA ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng với giá:

  • Phản ứng nhanh: Đường MA ngắn hạn phản ứng nhanh, bám sát giá cổ phiếu hiện tại.
  • Phản ứng chậm: Đường MA dài hạn phản ứng chậm hơn, cách xa giá cổ phiếu.

Chiến lược giao dịch dựa trên tín hiệu giao cắt:

  • Khi giá cắt lên đường MA: Thị trường đang tăng giá, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua.
  • Khi giá cắt xuống dưới đường MA: Thị trường đang giảm giá, nhà đầu tư nên cân nhắc bán.

Do chiến lược này khá đơn giản nên tiềm ẩn rủi nhiễu tín hiệu. Vì vậy, nhà đầu tư cần kết hợp với phân tích biểu đồ nến và các phương pháp khác để đưa ra quyết định chính xác.

Cách sử dụng đường MA khi kết hợp với đường giá
Cách sử dụng đường MA khi kết hợp với đường giá

3.4. Cách sử dụng đường MA để xác định ngưỡng kháng cự và hỗ trợ

Để xác định ngưỡng kháng cự và hỗ trợ bằng đường MA trong chứng khoán, nhà đầu tư cần lưu ý 2 vấn đề sau:

  • Trong xu hướng tăng: Giá thường điều chỉnh và chạm các đường MA với khung thời gian tương ứng của xu hướng trước khi tiếp tục tăng.
  • Trong xu hướng giảm: Giá thường hồi về các đường MA với khung thời gian tương ứng của xu hướng trước khi tiếp xúc giảm.

Đường MA đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện các ngưỡng hỗ trợ và kháng cự, hỗ trợ nhà đầu tư xác định điểm vào hoặc thoát lệnh phù hợp.

4. Lưu ý cho nhà đầu tư khi sử dụng đường MA trong chứng khoán

Khi áp dụng đường MA vào phân tích, nhà đầu tư cần chú ý một số điểm quan trọng sau:

  • Độ dốc của đường MA: Đường MA càng dốc thì xu hướng càng rõ ràng và cơ hội giao dịch kiếm lời sẽ cao hơn. Ngược lại, khi đường MA nằm ngang với độ dốc nhỏ, thị trường có dấu hiệu yếu và cơ hội sinh lời sẽ thấp hơn.
  • Đường MA là chỉ báo trễ: Tất cả đường MA đều là chỉ báo trễ, vì chúng dựa trên dữ liệu lịch sử để xác định xu hướng giá. Đối với các đường như SMA20 hay SMA50, các tín hiệu thường xuất hiện sau khi giá đã đạt đỉnh hoặc đáy, đặc biệt đối với đường MA dài hơn. Các đường MA ở khung thời gian ngắn sẽ phản ánh tín hiệu nhanh hơn và sát với biến động giá thực tế hơn, trong khi các đường MA dài hơn thường có độ trễ lớn hơn và ít bám sát được các thay đổi nhanh chóng của thị trường.
  • Chu kỳ thời gian phù hợp: Nếu chu kỳ thời gian quá ngắn, kết quả phân tích xu hướng sẽ không chính xác. Trong khi đó, nếu chu kỳ quá dài, đường MA sẽ xa dần đường giá, làm cho việc xác định xu hướng trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, nhà đầu tư cần chọn chu kỳ thời gian phù hợp với chiến lược của mình để đạt được kết quả chính xác nhất.

5. Người mới có nên giao dịch theo đường trung bình MA không?

Đường trung bình MA là công cụ hữu ích trong phân tích kỹ thuật, giúp dự đoán xu hướng giá dựa trên dữ liệu lịch sử. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi sự theo dõi liên tục và phân tích chi tiết.

Với các nhà đầu tư mới, SMA là công cụ hữu ích để bắt đầu, vì nó đơn giản và dễ hiểu. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, SMA cần được kết hợp với các phương pháp phân tích khác như phân tích cơ bản hoặc phân tích xu hướng dài hạn.

Các biến thể khác như EMA và WMA, mặc dù có khả năng phản ứng nhanh hơn với biến động thị trường, nhưng đòi hỏi nhà đầu tư phải nắm vững cách sử dụng SMA trước khi áp dụng. Do đó, nếu bạn là người mới tham gia thị trường, bạn nên bắt đầu với SMA và tìm hiểu thêm các công cụ phân tích khác để có cái nhìn toàn diện và tăng cơ hội thành công trong giao dịch.

Với phương châm “Giải pháp vừa vặn – Đầu tư thông minh”, VFS đảm bảo cung cấp giải pháp tài chính phù hợp với từng nhu cầu và mục tiêu đầu tư của Quý Khách hàng. Chúng tôi cam kết mang lại sự an tâm và hiệu quả lâu dài, đồng hành cùng Quý Khách hàng trong mọi giai đoạn đầu tư với những chiến lược tối ưu và tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.

SMA là công cụ hữu ích để người mới có thể bắt đầu giao dịch
SMA là công cụ hữu ích để người mới có thể bắt đầu giao dịch

Đường MA trong chứng khoán là công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện xu hướng và đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Việc hiểu và sử dụng các loại đường MA hiệu quả sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu hoá lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch chứng khoán.

Liên hệ tới VFS qua Hotline (+84 28) 6255 6586 (Chi nhánh TP.HCM) hoặc (+84 24) 3928 8222 (Chi nhánh Hà Nội) nếu Quý Khách hàng cần lời khuyên của chuyên gia về chủ đề này!