Khớp lệnh là gì? Hiểu rõ cách giao dịch để không bị mất lợi thế

calendar10/04/2025
Kiến thức đầu tư

Trong giao dịch chứng khoán, khớp lệnh là gì và cách thức khớp lệnh hoạt động luôn là vấn đề quan trọng mà nhà đầu tư cần nắm vững. Việc hiểu rõ về các nguyên tắc khớp lệnh giúp tối ưu chiến lược giao dịch, tránh rủi ro và tận dụng tốt cơ hội đầu tư. Cùng Chứng khoán Nhất Việt (VFS) tìm hiểu chi tiết về cơ chế khớp lệnh và cách áp dụng hiệu quả để không bị mất lợi thế trên thị trường.

1. Khớp lệnh là gì? Giá khớp lệnh là gì?

Khái niệm khớp lệnh: 

Khớp lệnh trong chứng khoán là quá trình tự động ghép lệnh mua và lệnh bán trên sàn giao dịch dựa theo nguyên tắc xác định mức giá phù hợp. Khi một nhà đầu tư đặt lệnh mua với mức giá trùng khớp với lệnh bán của một nhà đầu tư khác (hoặc ngược lại), giao dịch sẽ được thực hiện.

Về bản chất, khớp lệnh phản ánh sự đồng thuận giữa bên mua và bên bán khi cả hai chấp nhận giao dịch ở cùng một mức giá và khối lượng cổ phiếu cụ thể. Toàn bộ quá trình này diễn ra công khai, giúp nhà đầu tư theo dõi biến động thị trường và kiểm soát các giao dịch của mình. Mức giá mà hai bên chấp nhận để giao dịch được gọi là giá khớp lệnh.

Khớp lệnh là quá trình tự động ghép lệnh mua và lệnh bán trên sàn
Khớp lệnh là quá trình tự động ghép lệnh mua và lệnh bán trên sàn

Khái niệm giá khớp lệnh:

Giá khớp lệnh là mức giá được xác định từ quá trình khớp lệnh mua/bán trên sàn giao dịch chứng khoán. Mức giá này đáp ứng đồng thời nhu cầu của cả bên mua và bên bán, áp dụng cho tất cả các lệnh được thực hiện tại thời điểm đó.

Giá khớp lệnh được chọn sao cho tổng khối lượng giao dịch đạt mức cao nhất. Quá trình xác định giá khớp lệnh dựa trên việc tổng hợp khối lượng cổ phiếu đặt mua hợp lệ, đảm bảo phân bổ tối đa số lượng cổ phiếu bán đấu giá đến các nhà đầu tư.

Giá khớp lệnh được xác định từ quá trình khớp lệnh mua/bán trên sàn giao dịch chứng khoán
Giá khớp lệnh được xác định từ quá trình khớp lệnh mua/bán trên sàn giao dịch chứng khoán

2. Phương thức khớp lệnh trên sàn Hose, HNX và Upcom

Bảng tổng hợp thời gian giao dịch và các loại lệnh áp dụng trên ba sàn chứng khoán chính tại Việt Nam: HOSE, HNX và UPCOM:

Phương thức giao dịch Sàn HOSE Sàn HNX Sàn Upcom Lệnh thực hiện
Khớp lệnh định kỳ Phiên ATO: 9h00 – 9h15

Phiên ATC: 14h30-14h45

Không có ATO

Phiên ATC: 14h30-14h45

Không có ATO, ATC ATO, LO, ATC
Khớp lệnh liên tục Sáng: 9h15-11h30

Chiều: 13h00-14h30

Sáng: 9h00-11h30

Chiều: 13h00-14h30

Sáng: 9h00-11h30

Chiều: 13h00-15h00

LO, MP, MOK, MAK, MTL
Giao dịch thỏa thuận Sáng: 9h00-11h30

Chiều: 13h00-15h00

Sáng: 9h00-11h30

Chiều: 13h00-15h00

Sáng: 9h00-11h30

Chiều: 13h00-15h00

Lệnh thỏa thuận
Thời gian nghỉ giữa phiên 11h30-13h00 11h30-13h00 11h30-13h00

Lưu ý: Nhà đầu tư cần chú ý không chỉ sự khác biệt về tên gọi hay thời gian giao dịch mà quan trọng hơn là các quy định của Ủy ban về nguyên tắc khớp lệnh trên từng sàn giao dịch.

Xem thêm: Thời gian mở phiên giao dịch chứng khoán

Phương thức khớp lệnh trên sàn Hose, HNX và Upcom
Phương thức khớp lệnh trên sàn Hose, HNX và Upcom

3. Các loại khớp lệnh trong giao dịch chứng khoán

Trong giao dịch chứng khoán, có 3 loại khớp lệnh gồm: khớp lệnh định kỳ, phiên khớp lệnh liên tục và khớp lệnh thoả thuận. Cụ thể:

3.1. Khớp lệnh định kỳ (Phiên & Lệnh ATO và ATC)

(1) Thời gian: Phiên khớp lệnh định kỳ diễn ra trong 15 phút đầu phiên giao dịch (ATO) và 15 phút cuối phiên giao dịch (ATC).

(2) Vai trò: Hiện nay, phiên ATO chỉ áp dụng trên sàn HOSE – sàn giao dịch có thanh khoản lớn nhất thị trường. Phiên khớp lệnh định kỳ giúp xác định giá mở cửa (ATO) và giá đóng cửa (ATC), đồng thời tạo điều kiện cho các quỹ lớn thực hiện tái cơ cấu danh mục trước khi phiên giao dịch kết thúc.

(3) Quy tắc khớp lệnh: Giá khớp lệnh cuối cùng của phiên là mức giá tại đó khối lượng giao dịch mua – bán đạt mức cao nhất. Hệ thống sẽ tự động tổng hợp khối lượng mua và bán theo nguyên tắc ưu tiên lệnh mua với giá cao hơn và lệnh bán với giá thấp hơn.

Giá khớp lệnh cuối cùng của phiên là mức giá tại đó khối lượng giao dịch mua – bán đạt mức cao nhất
Giá khớp lệnh cuối cùng của phiên là mức giá tại đó khối lượng giao dịch mua – bán đạt mức cao nhất

(4) Ưu nhược điểm của khớp lệnh định kỳ:

Ưu điểm của khớp lệnh định kỳ:

  • Giúp xác định mức giá cân bằng bằng cách tổng hợp lệnh mua và bán trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Giảm biến động giá do các lệnh bất thường, tạo sự ổn định trên thị trường.
  • Phù hợp với thị trường nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí giao dịch.

Nhược điểm của khớp lệnh định kỳ:

  • Không phản ánh nhanh các biến động thị trường.
  • Hạn chế khối lượng giao dịch, ảnh hưởng đến tính thanh khoản.

(5) Ví dụ về khớp lệnh định kỳ

Giá (VNĐ) Khối lượng mua Khối lượng bán Khối lượng khớp
45.5 12,000 5,000 5,000
46.0 14,000 8,000 8,000
46.5 18,000 15,000 15,000
47.0 10,000 13,000 10,000
47.2 6,000 12,000 6,000

Tại mức giá 46.5 VNĐ, khối lượng khớp lệnh đạt 15.000 cổ phiếu, đây sẽ là giá mở cửa.

Cách xác định giá mở cửa:

  • Mức giá khớp lệnh là giá có tổng khối lượng khớp cao nhất, tại đây 15.000 cổ phiếu được giao dịch.
  • Các lệnh mua ≥46.5 hoặc ATO sẽ khớp mua ở mức 46.5 VNĐ.
  • Các lệnh bán ≤46.5 hoặc ATO sẽ khớp bán ở mức 46.5 VNĐ.
  • Lệnh mua dưới giá 46.5 VNĐ hoặc lệnh bán trên giá 46.5 VNĐ sẽ không được khớp.

Lưu ý quan trọng:

  • Khi đặt lệnh ATO/ATC, nhà đầu tư chỉ nhập số lượng cổ phiếu, còn giá sẽ được xác định sau khi kết thúc phiên.
  • Lệnh ATO/ATC có ưu tiên khớp lệnh cao hơn so với các lệnh giới hạn khác.
  • Lệnh trong phiên khớp lệnh định kỳ không khớp ngay lập tức, mà chỉ được thực hiện sau 15 phút.
  • Nhà đầu tư có thể hủy/sửa lệnh ATO trong phiên mở cửa, nhưng không thể sửa lệnh ATC trong phiên đóng cửa.
Khớp lệnh định kỳ Không phản ánh nhanh các biến động thị trường
Khớp lệnh định kỳ Không phản ánh nhanh các biến động thị trường

3.2. Phiên khớp lệnh liên tục

(1) Khái niệm: Phiên khớp lệnh liên tục là quá trình mà các lệnh giao dịch được thực hiện ngay lập tức khi có giá phù hợp sau khi nhà đầu tư đưa lệnh lên sàn giao dịch. Tính chất “liên tục” của phiên giao dịch này có nghĩa là lệnh sẽ được khớp ngay khi có điều kiện giá thỏa mãn.

(2) Các loại lệnh quan trọng trong khớp lệnh liên tục:

  • Lệnh thị trường (MP): Đây là lệnh được khớp ngay tại mức giá bán thấp nhất (đối với lệnh mua) hoặc mức giá mua cao nhất (đối với lệnh bán) hiện có trên thị trường. Lệnh này chỉ có hiệu lực trong phiên khớp lệnh liên tục. Nếu tại thời điểm đặt lệnh không có lệnh giới hạn đối ứng phù hợp, lệnh thị trường sẽ tự động bị hủy.

(3) Nguyên tắc khớp lệnh liên tục:

  • Ưu tiên về giá:
    • Lệnh mua với giá cao hơn sẽ được ưu tiên khớp trước.
    • Lệnh bán với giá thấp hơn sẽ được ưu tiên khớp trước.
  • Ưu tiên về thời gian: Khi có nhiều lệnh với mức giá giống nhau, hệ thống sẽ khớp lệnh nào được nhập vào sớm hơn (tính theo thứ tự thời gian, tính bằng giây).

(4) Ưu nhược điểm của khớp lệnh liên tục: 

Ưu điểm:

  • Phản ánh nhanh thông tin thị trường, giúp nhà đầu tư kịp thời ra quyết định.
  • Giao dịch diễn ra nhanh chóng, xử lý khối lượng lớn, phù hợp với thị trường có thanh khoản cao.

Nhược điểm: Dễ gây biến động giá mạnh, thị trường nhạy cảm với các lệnh lớn.

Phiên khớp lệnh liên tục được thực hiện ngay lập tức khi có giá phù hợp sau khi nhà đầu tư đưa lệnh lên sàn giao dịch

(5) Ví dụ về khớp lệnh liên tục:

Khối lượng mua Giá mua Giá bán Khối lượng bán
2.000 (X) 52 51 3,000 (Z)
1.500 (Y) 53

Mô tả bảng kẻ:

Khi lệnh được đưa vào theo thứ tự Z – X – Y:

  • 3.000 cổ phiếu sẽ được khớp ở giá 51.

Khi lệnh được đưa vào theo thứ tự X – Y – Z:

  • Lệnh mua của X không có lệnh bán đối ứng ngay nên chưa khớp.
  • Lệnh mua của Y cũng chưa khớp ngay vì giá bán chưa có đối ứng phù hợp.
  • Khi Z xuất hiện với giá bán 51:
    • 1.500 cổ phiếu của X sẽ khớp ở giá 53.
    • 1.500 cổ phiếu của Z được khớp ở giá 52.

Khi lệnh được đưa vào theo thứ tự X – Z – Y:

  • 2.000 cổ phiếu của X khớp với 2.000 cổ phiếu của Z ở giá 52.
  • 1.000 cổ phiếu còn lại của Z chưa được khớp.
  • Lệnh mua 1.500 cổ phiếu của Y được khớp ở giá 51.

3.3. Khớp lệnh thỏa thuận

(1) Khái niệm: Khớp lệnh thỏa thuận là phương thức giao dịch chứng khoán mà trong đó, bên mua và bên bán tự thỏa thuận về các điều kiện giao dịch như giá và khối lượng trước khi nhập lệnh vào hệ thống của sàn giao dịch. Sau khi đạt được thỏa thuận, giao dịch sẽ được ghi nhận và hoàn tất.

(2) Đặc điểm của khớp lệnh thỏa thuận

  • Cách thức thực hiện: Hai bên mua và bán tự liên hệ và thỏa thuận các điều kiện giao dịch, có thể thông qua môi giới. Sau khi thỏa thuận, lệnh sẽ được nhập vào hệ thống.
  • Không ảnh hưởng đến bảng giá: Giá giao dịch thỏa thuận không dùng để tính giá tham chiếu, giá trần, giá sàn hay mức giá của các giao dịch khớp lệnh khác.
  • Áp dụng cho khối lượng lớn: Thường dùng cho giao dịch khối lượng lớn hoặc cổ phiếu ít phổ biến trên thị trường.

(3) Quy định giao dịch:

    • Thời gian thực hiện: Giao dịch có thể thực hiện trong toàn bộ thời gian giao dịch của phiên.
    • Giá giao dịch: Phải nằm trong biên độ dao động giá của ngày giao dịch (giá trần và giá sàn).
  • Khối lượng tối thiểu:
    • Sàn HOSE: Từ 20.000 cổ phiếu trở lên.
    • Sàn HNX: Từ 5.000 cổ phiếu trở lên.
  • Lệnh giao dịch có thể sửa/hủy với sự chấp thuận của đối tác và Sở Giao Dịch Chứng Khoán.

(4) Ưu nhược điểm của khớp lệnh thoả thuận: 

Ưu điểm:

  • Tính linh hoạt: Cho phép các bên thỏa thuận điều kiện giao dịch phù hợp với nhu cầu.
  • Phù hợp với giao dịch lớn: Không gây biến động giá lớn, đảm bảo tính ổn định cho thị trường.
  • Riêng tư: Thông tin giao dịch chỉ công khai khi thỏa thuận và lệnh đã được nhập.

Hạn chế:

  • Không phản ánh cung cầu: Giá giao dịch không phản ánh xu hướng chung của thị trường.
  • Rủi ro thỏa thuận: Nếu không có môi giới uy tín, các bên có thể gặp rủi ro liên quan đến thông tin hoặc điều kiện giao dịch.
Ưu điểm của khớp lệnh thoả thuận là cho phép các bên thỏa thuận điều kiện giao dịch phù hợp với nhu cầu
Ưu điểm của khớp lệnh thoả thuận là cho phép các bên thỏa thuận điều kiện giao dịch phù hợp với nhu cầu

(5) Ví dụ về khớp lệnh thỏa thuận

Giả định: Công ty A muốn bán 500.000 cổ phiếu XYZ với giá 25.500 VNĐ/cổ phiếu. Công ty B đồng ý mua toàn bộ số cổ phiếu này với mức giá đó. Hai bên đã thỏa thuận xong và thực hiện giao dịch qua sàn giao dịch chứng khoán.

Diễn biến giao dịch:

  • Công ty A và Công ty B liên hệ trực tiếp hoặc thông qua môi giới để đàm phán điều kiện giao dịch.
  • Sau khi đạt thỏa thuận, Công ty A nhập lệnh bán thỏa thuận 500.000 cổ phiếu XYZ với giá 25.500 VNĐ/cổ phiếu vào hệ thống.
  • Công ty B nhập lệnh mua thỏa thuận với cùng mức giá và khối lượng.
  • Hệ thống ghi nhận giao dịch và thông báo hoàn tất.

Kết quả:

  • Lệnh thỏa thuận này không ảnh hưởng đến giá tham chiếu, giá trần hay giá sàn của cổ phiếu XYZ trong ngày giao dịch.
  • Tổng giá trị giao dịch được ghi nhận vào thống kê chung nhưng không ảnh hưởng đến chỉ số VN-Index hay HNX-Index.
  • Lợi ích: Công ty A có thể bán lượng cổ phiếu lớn mà không làm giá thị trường biến động, trong khi Công ty B mua được đúng số lượng mong muốn với mức giá đã thỏa thuận.
Ví dụ về khớp lệnh thoả thuận
Ví dụ về khớp lệnh thoả thuận

4. Nguyên tắc khớp lệnh trên sàn giao dịch

Để thực hiện phương thức khớp lệnh trên sàn chứng khoán, nhà đầu tư cần hiểu rõ nguyên tắc ưu tiên trong quá trình khớp lệnh. Cụ thể, thứ tự ưu tiên khớp lệnh được quy định như sau:

4.1. Ưu tiên theo giá

Lệnh mua với giá cao hơn sẽ được ưu tiên thực hiện trước so với lệnh mua với giá thấp hơn. Tương tự, lệnh bán với giá thấp hơn sẽ được ưu tiên thực hiện trước lệnh bán có giá cao hơn.

Ví dụ: Nếu có một lệnh mua cổ phiếu giá 219.000 VNĐ và một lệnh mua cổ phiếu giá 218.000 VNĐ, lệnh mua giá 219.000 VNĐ sẽ được ưu tiên thực hiện trước. Ngược lại, nếu có một lệnh bán giá 219.000 VNĐ và một lệnh bán giá 218.000 VNĐ, lệnh bán 218.000 VNĐ sẽ được ưu tiên thực hiện trước.

4.2. Ưu tiên theo thời gian

Khi các lệnh có cùng mức giá, lệnh được nhập vào hệ thống trước sẽ được ưu tiên khớp trước.

Ví dụ: Nếu nhà đầu tư A đặt lệnh bán lúc 9 giờ sáng và nhà đầu tư B đặt lệnh bán lúc 10 giờ sáng, lệnh bán của nhà đầu tư A sẽ được ưu tiên thực hiện trước.

4.3. Ưu tiên theo khối lượng

Khi thời gian và giá của các lệnh giống nhau, lệnh có khối lượng lớn hơn sẽ được ưu tiên thực hiện trước.

Ví dụ: Nếu vào lúc 9 giờ sáng, nhà đầu tư A đặt mua 5.000 cổ phiếu với mức giá 219.000 VNĐ và nhà đầu tư B đặt mua 10.000 cổ phiếu với mức giá tương tự, lệnh mua của nhà đầu tư B sẽ được ưu tiên thực hiện.

Nguyên tắc khớp lệnh trên sàn giao dịch là ưu tiên theo khối lượng
Nguyên tắc khớp lệnh trên sàn giao dịch là ưu tiên theo khối lượng

Nắm vững khái niệm khớp lệnh là gì và cách thức hoạt động của từng loại lệnh giao dịch sẽ giúp nhà đầu tư kiểm soát tốt hơn các quyết định mua bán, giảm thiểu rủi ro và tối ưu lợi nhuận. Để đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu rõ nguyên tắc khớp lệnh cũng như cập nhật thông tin thị trường liên tục. Hy vọng bài viết này đã giúp nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về khớp lệnh và cách giao dịch sao cho có lợi thế tốt nhất!

Nếu vẫn còn băn khoăn hoặc thắc mắc về chủ đề này, hãy liên hệ VFS qua Hotline (+84 28) 6255 6586 (Chi nhánh TP.HCM) hoặc (+84 24) 3928 8222 (Chi nhánh Hà Nội) để được đội ngũ chuyên gia đồng hành, tư vấn chiến lược đầu tư hiệu quả và tối ưu danh mục giao dịch!

Thay vì tự mò mẫm như đi lạc trong sa mạc mà không có la bàn, giờ đây nhà đầu tư có thể đồng hành cùng các Chuyên gia VFS tại chương trình VFS Expert, để gia tăng kiến thức đầu tư tài chính cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn:

  • Đặc quyền chọn chuyên gia tư vấn 1:1 và bắt nhịp thị trường trong phiên giao dịch
  • Nhận các khuyến cáo/ khuyến nghị chuyên sâu về thị trường, gồm: Thông tin nhận định thị trường; Thông tin phân tích cơ bản cổ phiếu; Thông tin phân tích kỹ thuật cổ phiếu; Danh mục khuyến nghị; Cảnh báo thị trường qua ứng dụng hệ thống VFS Mobile
  • Giới hạn tối đa 20 khách hàng/chuyên gia đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình
  • Đặc biệt, phí giao dịch chỉ từ 0,2% cùng với danh mục Margin đa dạng

Đầu tư dễ dàng hơn bao giờ hết với sự đồng hành của những chuyên gia hàng đầu!

Chi tiết về chính sách chương trình VFS Expert xem tại: https://vfsinvest.vfs.com.vn/home/VFSExpert