8+ Phương pháp định giá cổ phiếu hiệu quả nhất

calendar05/03/2025
Kiến thức kỹ thuật

Định giá cổ phiếu là một trong những kỹ năng quan trọng nhất đối với bất kỳ nhà đầu tư nào. Việc định giá giúp nhà đầu tư hiểu rõ giá trị thực của cổ phiếu, tránh mua bán dựa trên cảm tính hay xu hướng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các cách định giá cổ phiếu hiệu quả nhất, hy vọng giúp nhà đầu tư ra quyết định sáng suốt hơn.

Định giá cổ phiếu là gì? Quá trình xác định giá trị thực của cổ phiếu dựa trên các yếu tố tài chính, kinh tế và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Giá trị cổ phiếu không phải là 1 con số xác định mà là một khoảng giá trị hợp lý.

Lưu ý:

  • Định giá cổ phiếu là một quá trình vô cùng phức tạp, đòi hỏi nhà đầu tư phải có hiểu biết sâu rộng và nhiều kinh nghiệm thực tế.
  • Không có một công thức định giá nào hoàn toàn chính xác vì giá trị cổ phiếu luôn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố biến động như tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, xu hướng thị trường, chính sách kinh tế vĩ mô và tâm lý nhà đầu tư.
  • Mỗi phương pháp định giá cổ phiếu đều có những hạn chế riêng, dễ dẫn đến sai lệch nếu không được áp dụng đúng cách.
  • Nhà đầu tư nên kết hợp nhiều phương pháp định giá khác nhau, đồng thời liên tục cập nhật thông tin thị trường và điều chỉnh khi cần thiết.

1. Định giá cổ phiếu theo P/E (Price to Earnings)

Hệ số giá trên thu nhập của một cổ phiếu (P/E) là chỉ số quan trọng trong phân tích định giá chứng khoán. Chỉ số này thể hiện mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (Price) và thu nhập trên một cổ phiếu (EPS). Hiểu một cách đơn giản, chỉ số P/E cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu tiền để có được 1 đồng thu nhập từ cổ phiếu.

Công thức định giá cổ phiếu theo P/E

Giá cổ phiếu = thu nhập trên một cổ phiếu x Hệ số giá/thu nhập = EPS x P/E

Nếu P/E thấp, cổ phiếu đang được định giá thấp và ngược lại.

Cách áp dụng phương pháp định giá cổ phiếu theo P/E

Cách 1: Dựa vào P/E bình quân toàn ngành – Nhà đầu tư có thể xác định giá trị cổ phiếu bằng cách sử dụng chỉ số P/E bình quân của ngành hoặc chọn một công ty có cổ phiếu được giao dịch rộng rãi với mức độ rủi ro, tỷ lệ lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng tương đương để làm tham chiếu.

Giá cổ phiếu cần định giá = EPS công ty cần định giá x P/E ngành

Cách 2: Dựa vào hệ số P/E hợp lý hay nội tại của chính công ty đó.

Giá cổ phiếu = EPS x P/E

Trong đó:

P: Giá thị trường của mỗi cổ phiếu tại thời điểm định giá

E: Thu nhập trên một cổ phiếu (EPS). EPS được tính theo nhiều cách khác nhau. Nếu phân theo thời gian lưu hành của cổ phiếu thì EPS có thể được tính bằng những cách như sau:

  • EPS hiện tại là EPS của năm tài chính gần nhất với thời điểm định giá. Khi đó ta có P/E hiện tại.
  • EPS của 4 quý gần nhất trở về trước tính từ thời điểm định giá.
  • EPS của kỳ tiếp theo tức EPS kỳ vọng trong năm tài chính kế tiếp (năm chứa thời điểm định giá). Khi đó ta có P/E tương lai.

Ưu điểm của phương pháp định giá theo P/E: Đơn giản, dễ tính toán, phổ biến.

Hạn chế của phương pháp định giá P/E:

  • Khó xác định P/E hợp lý: Việc lựa chọn hệ số P/E phù hợp không đơn giản, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh.
  • Sai số giữa P/E ngành và P/E công ty: Ngay cả khi sử dụng P/E bình quân ngành, vẫn có sự khác biệt giữa P/E công ty cụ thể và mức trung bình của ngành.
  • Phụ thuộc vào EPS: EPS có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố về kế toán hoặc biến động lợi nhuận bất thường, làm giảm độ chính xác của phương pháp định giá.

Tìm hiểu bài viết: Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt

Hạn chế của phương pháp định giá P/E là khó xác định P/E hợp lý
Hạn chế của phương pháp định giá P/E là khó xác định P/E hợp lý

2. Định giá cổ phiếu theo P/B (Price to Book)

Phương pháp định giá cổ phiếu theo hệ số P/B (Price to Book) dựa trên mối quan hệ giữa giá thị trường của một cổ phiếu (Price) và giá trị sổ sách của cổ phiếu đó (Book Value).

Công thức định giá cổ phiếu theo hệ số P/B

P/B = Giá cổ phiếu thị trường / Giá trị sổ sách của doanh nghiệp trên một cổ phiếu

Chỉ số P/B càng cao, chứng tỏ nhà đầu tư sẵn sàng trả mức giá cao hơn so với giá trị sổ sách của doanh nghiệp, ngược lại, P/B thấp cho thấy cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp. Tuy nhiên, tỷ lệ P/B cũng chỉ là một thước đo tương đối và không phản ánh chính xác giá trị của cổ phiếu.

3. Định giá cổ phiếu theo P/S (Price/Sales per Share – Price to Sales)

Phương pháp định giá cổ phiếu theo chỉ số P/S (Price to Sales) dựa trên mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (P = Price = Market price) và doanh thu thuần của doanh nghiệp trên mỗi cổ phiếu (S = Sales per share).

Công thức định giá cổ phiếu theo phương pháp P/S

P/S = Giá cổ phiếu / Doanh thu mỗi cổ phiếu

P/S = Tổng vốn hóa / Tổng doanh thu thuần

Trong đó:

  • Doanh thu mỗi cổ phiếu = Tổng doanh thu thuần / Số lượng cổ phiếu lưu hành.
  • Tổng vốn hóa thị trường (Giá trị thị trường của doanh nghiệp) = Giá cổ phiếu x tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
  • Tổng doanh thu thuần: Doanh thu sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu bán hàng, hàng trả lại và thuế gián thu.

Chỉ số P/S và cổ phiếu được định giá sẽ tỉ lệ thuận với nhau.

  • P/S càng cao – cổ phiếu được định giá cao hơn so với doanh thu mà công ty tạo ra, phản ánh kỳ vọng của thị trường về khả năng tăng trưởng doanh thu trong tương lai.
  • P/S càng thấp – cổ phiếu có thể đang bị định giá thấp hoặc doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tăng trưởng doanh thu.

Ưu điểm của chỉ số P/S: 

Nhà đầu tư thường sử dụng chỉ số P/S để định giá cổ phiếu vì cho rằng:

  • Lợi nhuận dễ bị bóp méo do chính sách kế toán hoặc các yếu tố phi tiền mặt như khấu hao khiến chỉ số P/E không chính xác.
  • Doanh nghiệp báo lỗ khiến chỉ số P/E không thể sử dụng được.
  • Giá trị sổ sách có thể không phản ánh chính xác giá trị doanh nghiệp, làm cho chỉ số P/B thiếu tin cậy.

Doanh thu thuần có độ tin cậy cao hơn lợi nhuận vì ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kế toán, do đó P/S được coi là một chỉ số khách quan hơn trong nhiều trường hợp (có thể dùng định giá cả những công ty làm ăn thua lỗ).

Nhược điểm của chỉ số P/S:

  • Doanh thu thuần cao không đồng nghĩa với lợi nhuận. Nếu chi nhiều hơn thu, công ty vẫn sẽ thua lỗ và phá sản. Do đó, chỉ nhìn vào doanh thu mà bỏ qua các yếu tố khác là không đủ để đánh giá sức khỏe của một doanh nghiệp.
  • P/S định giá cổ phiếu dựa vào doanh thu thuần, trong khi sự khác biệt về lợi nhuận giữa các công ty phụ thuộc nhiều vào cách họ quản lý chi phí.
P/E tính trên doanh thu thuần nên có thể dùng định giá cả những công ty làm ăn thua lỗ
P/E tính trên doanh thu thuần nên có thể dùng định giá cả những công ty làm ăn thua lỗ

4. Định giá cổ phiếu theo chiết khấu dòng tiền (DCF)

Phương pháp chiết khấu cổ tức (DCF) định giá cổ phiếu dựa trên giá trị hiện tại của các dòng tiền tương lai được tạo ra bởi cổ phiếu. Hay giá trị hiện tại của một công ty phụ thuộc vào khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai, được chiết khấu về thời điểm hiện tại.

Công thức định giá cổ phiếu theo phương pháp DCF

Giá cổ phiếu = Tổng dòng tiền tương lai chiết khấu về thời điểm định giá = CF1/(1+r)^1 + CF2/(1+r)^2 + … + CFn/(1+r)^n

Trong đó:

  • Giá cổ phiếu là giá trị của cổ phiếu tại thời điểm hiện tại.
  • CFn dòng tiền dự kiến cho năm thứ n (dòng tiền tự do/ dòng tiền tương lai).
  • r là tỷ lệ chiết khấu – phản ánh mức độ rủi ro của cổ phiếu.
  • n là số năm tính dòng tiền tương lai.

Cách định giá dòng tiền tự do FCF (Free Cash Flow Valuation)

Nếu như dòng tiền thuần bao gồm cả dòng tiền từ huy động thêm vốn từ cổ đông, vay nợ (gọi là hoạt động tài chính) thì dòng tiền tự do chỉ xét đến dòng tiền từ hoạt động kinh doanh. Một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh cốt lõi đủ tạo ra tiền để tài trợ cho chi phí hàng năm thì họ đang sở hữu mô hình kinh doanh vô cùng ổn định và đó cũng chính là lợi thế cạnh tranh rất lớn.

Tính toán FCF bằng cách phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty

Dòng tiền tự do (Free cash flow) = Thu nhập ròng + Khấu hao – Thay đổi trong vốn lưu động – Chi phí vốn

Trong đó:

  • Thu nhập ròng: Khoản lợi nhuận sau khi trừ các chi phí.
  • Khấu hao: Các khoản giảm trừ tài sản cố định.
  • Thay đổi trong vốn lưu động: Sự tăng giảm của vốn lưu động.
  • Chi phí vốn: Chi phí được tính % nguồn chi phí khác nhau để đầu tư vào tài sản.

Sử dụng Lợi nhuận dòng tiền tự do (Lợi nhuận FCF) làm thước đo hiệu quả hoạt động và sự ổn định tài chính của công ty

Lợi nhuận dòng tiền tự do là tỷ suất phần trăm của dòng tiền tự do so với giá cổ phiếu của cổ phiếu. Chỉ số này cho thấy bao nhiêu phần trăm của giá cổ phiếu là dòng tiền tự do.

Cách tính Lợi nhuận dòng tiền tự do:

Lợi nhuận dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do / Vốn hóa thị trường (giá trị thị trường)

Lợi nhuận FCF của công ty càng cao thì khả năng công ty đó sẽ đáp ứng được các nghĩa vụ và nợ của mình trong tương lai càng cao. Dòng tiền tự do cũng có thể được trả cho các nhà đầu tư và cổ đông dưới dạng cổ tức, vì vậy số liệu này có thể có tầm quan trọng đặc biệt đối với các nhà đầu tư có thu nhập.

Khi nào sử dụng Lợi nhuận dòng tiền tự do:

  • Tỷ lệ FCF dương cho thấy doanh nghiệp có khả năng đầu tư mở rộng, chi trả cổ tức và thanh toán nợ.
  • Nếu FCF âm vì chi tiêu vốn lớn nhưng các khoản đầu tư tài sản cố định đấy là tiềm năng, thì dòng tiền tự do có thể phục hồi trong vài năm. Nhà đầu tư nên đánh giá FCF trung bình 3 – 5 năm để có cái nhìn chính xác.
  • Warren Buffett xem FCF là tiêu chí quan trọng để chọn cổ phiếu có lợi thế cạnh tranh. Ngành dầu khí, hàng không với chi phí vốn cao nhưng lợi nhuận thấp, nợ vay lớn là những khoản đầu tư cần phải cân nhắc kỹ lưỡng.
Theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), giá cổ phiếu phụ thuộc vào khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai, được chiết khấu về thời điểm hiện tại
Theo phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), giá cổ phiếu phụ thuộc vào khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai, được chiết khấu về thời điểm hiện tại

5. Định giá cổ phiếu bằng các chỉ số ROCE, ROE và ROA

Mặc dù không trực tiếp định giá được giá trị công ty hoặc cổ phiếu nhưng chỉ số ROCE, ROE và ROA giúp đánh giá sức khỏe tài chính, cũng như tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Việc phân tích các chỉ số này hỗ trợ quá trình ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.

(1) ROCE (Return On Capital Employed) – chỉ số tài chính đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của một công ty

Công thức tính ROCE:

ROCE = EBIT / Vốn sử dụng

Trong đó:

  • Vốn sử dụng là tổng tài sản của doanh nghiệp trừ đi các khoản nợ ngắn hạn.
  • EBIT là thu nhập trước lãi suất và thuế.

Khi nào sử dụng ROCE:

  • So sánh các công ty cùng ngành: ROCE giúp đánh giá công ty nào sử dụng vốn hiệu quả hơn.
  • Tìm kiếm cổ phiếu tiềm năng: ROCE cao cho thấy công ty tạo ra nhiều lợi nhuận từ số vốn bỏ ra. Đây có thể là dấu hiệu của một công ty có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai.

(2) ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) đo lường hiệu quả tài chính của một công ty

Công thức tính ROE:

ROE = Thu nhập ròng / Vốn chủ sở hữu của cổ đông

Trong đó:

  • Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản – Nợ phải trả.
  • Thu nhập ròng là lợi nhuận sau thuế.

Tỷ lệ này được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm và có thể được tính cho tất cả các công ty có cả thu nhập ròng và vốn chủ sở hữu là số dương.

Khi nào sử dụng ROE? ROE thường được dùng để so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.

ROE tương đối vô nghĩa khi so sánh các công ty khác ngành với nhau do sự khác biệt về cấu trúc vốn. VD: các công ty có tài sản và nợ nhiều ( một số nhà bán lẻ và công ty sản xuất tài nguyên có nhiều tài sản được tài trợ bằng nợ) có thể có ROE thấp hơn so với một công ty công nghệ có mức thu nhập ròng cao hơn so với tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán.

Cạm bẫy tiềm ẩn của ROE: ROE cao không phải lúc nào cũng là dấu hiệu tích cực. Một số yếu tố có thể làm ROE tăng giả:

  • Nợ cao trên bảng cân đối kế toán – công ty càng có nhiều nợ thì vốn chủ sở hữu của cổ đông càng giảm và làm tăng ROE.
  • Các khoản lỗ còn lại trên bảng cân đối kế toán – Các khoản lỗ làm giảm vốn chủ sở hữu, khiến ROE bị đẩy lên cao dù hoạt động không hiệu quả.
  • Thiếu lợi nhuận – Nếu cả thu nhập ròng và vốn chủ sở hữu đều âm, ROE dương nhưng không có giá trị.

(3) ROA (Lợi nhuận trên tổng tài sản) Tỷ số này cho thấy hiệu quả của công ty trong việc tạo ra lợi nhuận từ tổng tài sản của mình

Công thức tính ROA:

Tỷ suất sinh lời trên tài sản = Thu nhập ròng / Tổng tài sản

Sự khác biệt giữa ROA và ROE là gì? ROA và ROE tương tự nhau vì cả hai tỷ số đều xem xét cách công ty sử dụng các nguồn lực của mình để hoạt động. Tuy nhiên, ROE đo lường tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu của một công ty, trong khi ROA tính trên tổng tài sản, bao gồm cả nợ vay. Các công ty sử dụng đòn bẩy tài chính cao sẽ có ROE cao hơn so với ROA do lợi nhuận được tạo ra từ nợ vay.

Mặc dù không trực tiếp định giá được giá trị công ty hoặc cổ phiếu nhưng chỉ số ROCE, ROE và ROA giúp đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp
Mặc dù không trực tiếp định giá được giá trị công ty hoặc cổ phiếu nhưng chỉ số ROCE, ROE và ROA giúp đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp

6. Định giá cổ phiếu bằng NAV (Giá trị tài sản ròng)

NAV phản ánh giá trị sổ sách thực tế của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định, tức là nếu công ty ngừng hoạt động ngay lập tức và toàn bộ tài sản được thanh lý theo giá trị ghi sổ, thì số tiền còn lại sau khi thanh toán tất cả các khoản nợ chính là giá trị thực của công ty.

Cách sử dụng NAV: NAV được sử dụng để so sánh với giá cổ phiếu hiện tại nhằm xác định xem cổ phiếu đó đang bị định giá cao hay thấp. Đây cũng là phương pháp ưa thích của Benjamin Graham – cha đẻ của trường phái đầu tư giá trị và là người thầy của Warren Buffett.

Công thức tính NAV trên mỗi cổ phiếu như sau:

Giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu = (Tài sản – Nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành

Ví dụ: Giả sử một công ty có tổng tài sản là 60 triệu, nợ phải trả là 20 triệu và số lượng cổ phiếu đang lưu hành là 100.000. Khi đó, NAV trên mỗi cổ phiếu sẽ được tính như sau:

Sau đó, nếu giá cổ phiếu trên thị trường là 7.000 đồng, điều này cho thấy cổ phiếu có thể đang bị định giá cao hơn giá trị sổ sách của nó. Ngược lại, nếu giá cổ phiếu trên thị trường thấp hơn NAV trên mỗi cổ phiếu, đây có thể là một tín hiệu cho thấy cổ phiếu đang bị định giá thấp và có tiềm năng tăng trưởng.

Hạn chế của phương pháp định giá bằng NAV: NAV bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình, trong đó giá trị tài sản vô hình (thương hiệu, bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ,…) thường mang tính chủ quan do được định giá theo quyết định của ban lãnh đạo.

NAV phản ánh giá trị sổ sách thực tế của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định
NAV phản ánh giá trị sổ sách thực tế của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định

7. Định giá cổ phiếu bằng NTAV (Giá trị tài sản hữu hình ròng)

NTAV là một phương pháp định giá doanh nghiệp tương tự NAV nhưng có tính thận trọng hơn. Điểm khác biệt chính giữa NTAV và NAV là NTAV chỉ tính các tài sản hữu hình, loại bỏ tài sản vô hình như thương hiệu, lợi thế thương mại hay chi phí vốn hóa.

Cách sử dụng NTAV:

NTAV được sử dụng để đánh giá giá trị thực tế của một công ty dựa trên những tài sản có thể đo lường một cách rõ ràng và có giá trị thanh lý thực sự. Các tài sản hữu hình bao gồm máy móc, thiết bị, bất động sản, hàng tồn kho,… Trong khi đó, các yếu tố như giá trị thương hiệu hay quyền sở hữu trí tuệ lại thuộc nhóm tài sản vô hình và không được tính vào NTAV.

Giá trị tài sản hữu hình ròng trên mỗi cổ phiếu = (Tài sản hữu hình – Nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành

8. 3 Công thức định giá cổ phiếu theo Benjamin Graham

Benjamin Graham là một giảng viên, nhà đầu tư, nhà kinh tế học “cha đẻ của chiến lược đầu tư giá trị”. Ông là tác giả của cuốn sách kinh điển The Intelligent Investor, đặt nền móng cho triết lý đầu tư dựa trên việc tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị thực.

Phương pháp định giá cổ phiếu của Benjamin Graham được phát triển dựa trên những biến động của thị trường Mỹ. Vì thế, nhà đầu tư cần điều chỉnh linh hoạt khi áp dụng tại thị trường Việt Nam để phù hợp với điều kiện kinh tế và lãi suất trong nước.

Công thức số 1

Công thức này giúp xác định giá trị nội tại của cổ phiếu dựa trên tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp.

Giá trị cổ phiếu = EPS x (8.5 + 2g)

Trong đó:

  • EPS: Thu nhập trên 1 cổ phiếu sau thuế tính lũy kế 12 tháng gần nhất
  • 8.5: Tỷ lệ P/E ước tính của 1 cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng thu nhập là 0%
  • g: Tỷ lệ tăng trưởng kép bình quân dự tính trong 7 – 10 năm tới

Công thức số 2

Giá trị cổ phiếu = EPS x (8.5 + 2g) x 4.4 / y

Trong đó:

  • y: Lãi suất phi rủi ro kỳ hạn 20 năm tại thời điểm định giá.
  • 4.4: Mức tỷ suất thu hồi vốn tối thiểu tại Mỹ khi Graham phát triển công thức(đạt mức lãi suất trái phiếu xếp hạng AAA kỳ hạn 20 năm).
  • Cụm 4.4/y cũng chính là tỷ suất thu hồi vốn (Required Rate of Return) mà khi phân tích báo cáo bạn thường gặp phải.

Công thức số 2 điều chỉnh giá trị cổ phiếu theo lãi suất thị trường, giúp phản ánh sát hơn thực tế kinh tế vĩ mô. Khi áp dụng vào thị trường Việt Nam, các chuyên gia khuyến nghị sử dụng lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm + 0.5%. Tuy nhiên, đây cũng chỉ là con số tương đối, vì lãi suất tại Việt Nam đang càng ngày càng tăng.

Công thức số 3

Giá trị cổ phiếu = (22.5 x EPS x BVPS) ^ (½)

Trong đó:

  • BVPS: Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
  • 22.5: Hệ số Graham.

Công thức này không đưa ra một con số chính xác tuyệt đối mà là một khoảng giá trị hợp lý để nhà đầu tư tham khảo.

Ví dụ phân tích định giá cổ phiếu theo Benjamin Graham:

Giả sử năm 2022, cổ phiếu X có các chỉ số sau:

  • EPS = 5.137 VNĐ
  • g = 19%/năm (mức tăng trưởng kéo dài từ 5 – 10 năm)
  • y = 3.53% (lãi suất trái phiếu doanh nghiệp)
  • BVPS (P/B) = 31.246 VNĐ/ cổ phiếu.

Suy ra:

  • Công thức 1: V = 5.137 x (7 + 1.5 x 19) = 182.363 VNĐ
  • Công thức 2: V = 5.137 x (7 + 1.5 x 19) x 4.4/3.53 = 227.309VNĐ
  • Công thức 3: V = (22.5 x 5.137 x 31.246) ^ (½) = 60.096 VNĐ

Như vậy, giá trị thực của cổ phiếu X nằm trong khoảng 60.096 VNĐ – 227.309 VNĐ. Nhà đầu tư nên cân nhắc mua cổ phiếu khi giá thấp hơn 60.096 VNĐ hoặc nằm trong khoảng định giá và tránh mua khi giá vượt quá 227.309 VNĐ.

Nhà đầu tư nên kết hợp nhiều cách định giá cổ phiếu để có cái nhìn toàn diện về giá trị thực của cổ phiếu

Không có phương pháp định giá cổ phiếu nào hoàn hảo tuyệt đối. Mỗi cách định giá cổ phiếu có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và chiến lược đầu tư khác nhau. Nhà đầu tư cần hiểu rõ bản chất của từng phương pháp, kết hợp linh hoạt để có cái nhìn toàn diện về cổ phiếu, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động liên tục.

Việc xác định giá trị thực của cổ phiếu không chỉ giúp nhà đầu tư ra quyết định mua bán hợp lý mà còn tối ưu hóa danh mục, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, để làm được điều này, ngoài kiến thức chuyên môn, nhà đầu tư cần có công cụ hỗ trợ và nguồn thông tin đáng tin cậy.

Nếu nhà đầu tư đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện, hãy tìm hiểu dịch vụ môi giới chứng khoán của Chứng khoán Nhất Việt (VFS). VFS có hơn 16 năm hoạt động trong lĩnh vực tài chính cùng đội ngũ chuyên gia đầu tư nhiều năm kinh nghiệm. VFS có thể mang đến các thông tin thị trường hot nhất, các báo cáo chuyên sâu và giải pháp đầu tư thông minh phù hợp với từng nhà đầu tư. Hãy đồng hành cùng VFS để định giá đúng giá trị cổ phiếu và bắt nhịp thị trường. Liên hệ ngay với VFS để nhận tư vấn đầu tư chuyên sâu qua hotline (+84 28) 6255 6586 (Chi nhánh TP.HCM) hoặc (+84 24) 3928 8222 (Chi nhánh Hà Nội).

Thay vì tự mò mẫm như đi lạc trong sa mạc mà không có la bàn, giờ đây nhà đầu tư có thể đồng hành cùng các Chuyên gia VFS tại chương trình VFS Expert, để gia tăng kiến thức đầu tư tài chính cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn:

  • Đặc quyền chọn chuyên gia tư vấn 1:1 và bắt nhịp thị trường trong phiên giao dịch
  • Nhận các khuyến cáo/ khuyến nghị chuyên sâu về thị trường, gồm: Thông tin nhận định thị trường; Thông tin phân tích cơ bản cổ phiếu; Thông tin phân tích kỹ thuật cổ phiếu; Danh mục khuyến nghị; Cảnh báo thị trường qua ứng dụng hệ thống VFS Mobile
  • Giới hạn tối đa 20 khách hàng/chuyên gia đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình
  • Đặc biệt, phí giao dịch chỉ từ 0,2% cùng với danh mục Margin đa dạng

Đầu tư dễ dàng hơn bao giờ hết với sự đồng hành của những chuyên gia hàng đầu!

Chi tiết về chính sách chương trình VFS Expert xem tại: https://vfsinvest.vfs.com.vn/home/VFSExpert