Trả cổ tức bằng tiền mặt là hình thức doanh nghiệp phân phối lợi nhuận trực tiếp cho cổ đông bằng tiền thay vì cổ phiếu. Đây là nguồn thu nhập hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư, nhưng cũng kéo theo những tác động nhất định đến chiến lược đầu tư và lợi nhuận dài hạn. Vậy trả cổ tức bằng tiền mặt ảnh hưởng gì đến nhà đầu tư và doanh nghiệp? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
1. Trả cổ tức bằng tiền mặt ảnh hưởng gì đến nhà đầu tư?
Trả cổ tức bằng tiền mặt vừa có những tác động tích cực, vừa đi kèm với những hạn chế nhất định. Việc cân nhắc kỹ lưỡng những tác động này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với chiến lược tài chính của mình.
Tích cực | Tiêu cực |
Nguồn thu nhập thường xuyên và ổn định | Phụ thuộc vào lợi nhuận công ty |
Đa dạng hóa danh mục đầu tư | Thuế cao |
Tăng giá trị vốn | Thời điểm thanh toán không linh hoạt |
Lợi ích về thuế |
1.1. Ảnh hưởng tích cực
Việc doanh nghiệp chi trả cổ tức bằng tiền mặt không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho cổ đông mà còn tạo ra những giá trị dài hạn cho nhà đầu tư, bao gồm:
- Nguồn thu nhập thường xuyên và ổn định: Cổ tức bằng tiền mặt tạo ra dòng tiền đều đặn, giúp nhà đầu tư chủ động trong quản lý tài chính cá nhân. Điều này đặc biệt có lợi cho những người đã nghỉ hưu hoặc nhà đầu tư ưu tiên chiến lược thu nhập thụ động.
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Việc nhận cổ tức tiền mặt cho phép nhà đầu tư tái đầu tư vào nhiều loại tài sản khác, giúp phân tán rủi ro và xây dựng một danh mục đầu tư cân bằng, ổn định hơn.
- Tăng giá trị vốn: Cổ phiếu của các doanh nghiệp có chính sách chi trả cổ tức tiền mặt bền vững thường được nhà đầu tư đánh giá cao, dẫn đến tiềm năng tăng giá trị vốn trong dài hạn, đồng thời tạo sự hấp dẫn trên thị trường.
- Lợi ích về thuế: Trong một số trường hợp, thuế suất đối với cổ tức tiền mặt có thể thấp hơn so với các khoản lợi nhuận từ các hình thức đầu tư khác, mang lại lợi ích tài chính cho nhà đầu tư và tối ưu hóa hiệu suất đầu tư.
1.2. Ảnh hưởng tiêu cực
Hình thức trả cổ tức bằng tiền mặt có thể mang đến một số rủi ro và hạn chế, khiến nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định:
- Phụ thuộc vào lợi nhuận công ty: Việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt phụ thuộc vào lợi nhuận của công ty. Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, cổ tức có thể bị cắt giảm hoặc tạm dừng, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu nhập của nhà đầu tư.
- Thuế cao: Ở nhiều quốc gia, cổ tức tiền mặt bị đánh thuế như thu nhập cá nhân, làm giảm lợi nhuận thực nhận của nhà đầu tư. Tại Việt Nam, cổ tức bằng tiền mặt chịu thuế thu nhập cá nhân 5%, tác động đến tổng thu nhập sau thuế của nhà đầu tư.
- Thời điểm thanh toán không linh hoạt: Lịch chi trả cổ tức tiền mặt do công ty quyết định và có thể không trùng khớp với nhu cầu tài chính cá nhân của nhà đầu tư, gây khó khăn trong việc quản lý dòng tiền.

2. Trả cổ tức bằng tiền mặt ảnh hưởng gì đến doanh nghiệp?
Trả cổ tức bằng tiền mặt là một quyết định tài chính quan trọng, có thể mang lại cả lợi ích và thách thức cho doanh nghiệp. Hình thức này không chỉ tác động đến cổ đông mà còn ảnh hưởng đến dòng tiền và kế hoạch phát triển của công ty.
Tích cực | Tiêu cực |
Thu hút nhà đầu tư | Hạn chế tiềm năng tăng trưởng |
Tăng uy tín và niềm tin | Áp lực duy trì cổ tức |
Tập trung vào ngắn hạn |
2.1. Ảnh hưởng tích cực
Việc duy trì chính sách trả cổ tức bằng tiền mặt không chỉ mang lại lợi ích cho cổ đông mà còn giúp doanh nghiệp khẳng định sự ổn định tài chính và cam kết với nhà đầu tư, từ đó mang đến những ảnh hưởng tích cực cho doanh nghiệp:
- Thu hút nhà đầu tư: Các doanh nghiệp duy trì chính sách trả cổ tức tiền mặt thường xuyên thường được đánh giá là có nền tảng tài chính ổn định, từ đó thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, đặc biệt là nhóm tìm kiếm sự an toàn và nguồn thu nhập thụ động.
- Tăng uy tín và niềm tin: Việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt đều đặn không chỉ thể hiện sự minh bạch trong quản trị tài chính mà còn củng cố niềm tin của cổ đông vào khả năng vận hành và chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
2.2. Ảnh hưởng tiêu cực
Dù mang lại lợi ích cho cổ đông, việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt cũng có thể tạo áp lực tài chính và ảnh hưởng đến chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp, dẫn đến:
- Hạn chế tiềm năng tăng trưởng: Trả cổ tức bằng tiền mặt làm giảm lượng tiền mặt sẵn có để doanh nghiệp tái đầu tư vào các dự án mở rộng, đổi mới công nghệ hoặc gia tăng năng lực cạnh tranh, từ đó có thể kìm hãm tốc độ tăng trưởng dài hạn.
- Tập trung vào ngắn hạn: Việc duy trì chính sách cổ tức tiền mặt cao có thể khiến doanh nghiệp ưu tiên đáp ứng kỳ vọng cổ đông trong ngắn hạn thay vì dành nguồn lực cho các chiến lược đầu tư mang tính bền vững, làm giảm khả năng gia tăng giá trị dài hạn.

3. Trả cổ tức tiền mặt qua đâu?
Nhà đầu tư sẽ nhận cổ tức tiền mặt thông qua tài khoản chứng khoán đã đăng ký trước đó. Quá trình chi trả thường kéo dài từ 1,5 – 2 tháng sau khi doanh nghiệp hoàn tất các thủ tục theo quy định pháp luật. Bên cạnh đó, một số công ty còn hỗ trợ phương thức thanh toán khác như chuyển khoản ngân hàng hoặc gửi qua bưu điện theo địa chỉ cổ đông đã đăng ký.
4. Giá cổ phần sau khi chia cổ tức bằng tiền mặt
Theo nguyên tắc bảo toàn vốn hóa và dòng tiền, giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức bằng tiền mặt được xác định theo công thức:
P’ = P – C
Ví dụ:
Ngày 7/1/2016, cổ phiếu của Vietcombank có giá P= 30.000 VNĐ. Ngày giao dịch không hưởng quyền để trả cổ tức là ngày 8/1/2016. Cổ tức được chi trả bằng tiền với tỷ lệ 10% => C =1.000 đồng.
→ P’ = P – C = 30.000 – 1.000 = 29.000 VNĐ (do không có tỷ lệ cổ phiếu phát thêm).
Như vậy 1 cổ phiếu Vietcombank cũ giá 30.000VNĐ sau khi chia cổ tức thành 1 cổ phiếu Vietcombank giá 29.000 VNĐ và 1.000VNĐ tiền cổ tức.

Hiểu rõ tác động của việc trả cổ tức bằng tiền mặt giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt, cân nhắc giữa lợi nhuận ngắn hạn và tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Việc theo dõi chính sách cổ tức của doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược đầu tư hiệu quả. Nhà đầu tư nên xem xét tổng thể các yếu tố tài chính và chiến lược kinh doanh để có góc nhìn toàn diện. Một quyết định đầu tư tốt luôn cần sự đánh giá kỹ lưỡng và phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân.
|